🌟 공급 (供給)

☆☆   Danh từ  

1. 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공함.

1. SỰ CUNG CẤP: Việc mang đến tiền bạc hay đồ vật theo yêu cầu hay sự cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공급 가격.
    Supply price.
  • 공급 계약.
    Supply agreement.
  • 공급 물품.
    Supplied goods.
  • 공급이 되다.
    Go into supply.
  • 공급이 부족하다.
    Supply is short.
  • 공급을 끊다.
    Cut off the supply.
  • 공급을 받다.
    Receive a supply.
  • 공급을 줄이다.
    Reduce supply.
  • 공급을 하다.
    Supply a supply.
  • 세계 각지에서 구호품 공급이 계속되었다.
    Aid supplies continued throughout the world.
  • 요금을 계속 내지 않아 수돗물과 전기 공급이 중단되었다.
    The tap water and electricity supply has been cut off because the fare has not been paid.
  • 아이한테 무슨 문제가 있나요?
    Is there something wrong with the child?
    영양 공급이 제대로 되지 않아 몸이 약합니다.
    My body is weak due to poor nutrition.
Từ tham khảo 수요(需要): 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공급 (공ː급) 공급이 (공ː그비) 공급도 (공ː급또) 공급만 (공ː금만)
📚 Từ phái sinh: 공급되다(供給되다): 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등이 제공되다. 공급하다(供給하다): 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공하다.

🗣️ 공급 (供給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Luật (42) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)