🌟 공개 (公開)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림.

1. SỰ CÔNG KHAI: Sự phổ biến cho mọi người biết về những nội dung, sự vật hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공개 강좌.
    A public course.
  • 공개 구혼.
    Open solicitation.
  • 공개 모임.
    Public meeting.
  • 공개 사과.
    A public apology.
  • 공개 수배.
    Publicly wanted.
  • 공개 수사.
    Public investigation.
  • 공개 입찰.
    Public tender.
  • 공개 토론회.
    Public debate.
  • 공개 행사.
    A public event.
  • 공개를 요구하다.
    Require disclosure.
  • 대통령 선거 후보자들이 텔레비전에서 공개 토론회를 한다.
    Presidential candidates hold public debates on television.
  • 회사 측은 이 자료에 비밀 문서가 포함되어 있다며 자료 공개를 거부했다.
    The company refused to disclose the material, saying it contained confidential documents.
  • 수십 억 대의 자산가로 알려진 그 남자는 얼마 전 신문에 공개 구혼 광고를 냈다.
    The man, known as a multi-billion-dollar asset, put a public suitor advertisement in the newspaper not long ago.
  • 최근 아동 범죄를 저지른 범인 잡았대요?
    Did they catch a criminal who recently committed a child crime?
    아니요. 한창 공개 수사를 하고 있으니 곧 잡히겠지요.
    No. we're in the middle of a public investigation, so we'll be caught soon.
Từ trái nghĩa 비공개(非公開): 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.

2. 어떤 장소를 사람들이 드나들 수 있도록 열어 놓음.

2. SỰ MỞ CỬA CÔNG KHAI: Sự mở cửa một nơi nào đó để mọi người có thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반 공개.
    General disclosure.
  • 장소 공개.
    Place disclosure.
  • 특별 공개.
    Special release.
  • 공개가 되다.
    Be made public.
  • 공개를 하다.
    Make public.
  • 귀중본을 소장하는 자료실은 일반인들에게 쉽게 공개가 되지 않는다.
    The archives that hold valuable copies are not easily open to the public.
  • 반환된 유물을 전시한 박물관을 일반인들에게 공개를 하자 반응이 뜨겁다.
    The reaction is hot when the museum displaying returned artifacts is opened to the public.
  • 화재로 소실된 문화재 복원이 다 돼서 곧 공개를 할 예정이래.
    The restoration of the cultural assets destroyed by the fire has been completed and will be released soon.
    그래? 공개가 되면 우리 같이 보러 가자.
    Yeah? let's go see it together when it's released.
Từ trái nghĩa 비공개(非公開): 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공개 (공개)
📚 Từ phái sinh: 공개되다(公開되다): 어떤 사실이나 사물, 내용 등이 사람들에게 널리 알려지다., 어떤 … 공개적(公開的): 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는. 공개적(公開的): 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것. 공개하다(公開하다): 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알리다., 어떤 장…
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

📚 Annotation: 주로 '공개 ~'로 쓴다.


🗣️ 공개 (公開) @ Giải nghĩa

🗣️ 공개 (公開) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)