🌟 내부 (內部)

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 안쪽 공간.

1. BÊN TRONG, NỘI THẤT: Không gian bên trong của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 내부.
    Inside the building.
  • 내부 수리.
    Internal repairs.
  • 내부 시설.
    Internal facilities.
  • 내부 인테리어.
    Interior interior.
  • 내부가 넓다.
    Wide inside.
  • 내부가 환하다.
    The inside is bright.
  • 내부로 들어가다.
    Get inside.
  • 지하실 내부가 깜깜해서 아무것도 보이지 않았다.
    The interior of the basement was dark and i couldn't see anything.
  • 이 식당은 내부 수리를 하느라 일주일 동안 영업을 안 한다.
    This restaurant is closed for a week for internal repairs.
  • 집이 좀 좁아 보이는데요?
    The house looks small.
    밖에서 보기에는 좁아 보여도 실제 내부는 넓습니다.
    It may look narrow from the outside, but it's actually wide inside.
Từ trái nghĩa 외부(外部): 밖이 되는 부분., 어떤 조직의 밖.

2. 사회 조직이나 구조의 안쪽 범위.

2. NỘI BỘ: Phạm vi bên trong của một cấu trúc hay tổ chức xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내부 개편.
    Internal reorganization.
  • 내부 구성원.
    Internal members.
  • 내부 구조.
    Internal structure.
  • 내부 방침.
    Internal policy.
  • 내부 서류.
    Internal documents.
  • 어느 조직이나 집단 내부의 의견이 항상 같을 수는 없다.
    No organization or group can always have the same opinion.
  • 이 회사의 경영 상태는 어떻습니까?
    What is the business condition of this company?
    내부 사람들에 의하면 계속 좋아지고 있다고 합니다.
    According to insiders, it's getting better.
Từ trái nghĩa 외부(外部): 밖이 되는 부분., 어떤 조직의 밖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내부 (내ː부)
📚 Từ phái sinh: 내부적(內部的): 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는 것. 내부적(內部的): 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는.
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 내부 (內部) @ Giải nghĩa

🗣️ 내부 (內部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Xem phim (105) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)