🌟 일주일 (一週日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.

1. MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 일주일.
    Next week.
  • 이번 일주일.
    This week.
  • 지난 일주일.
    Last week.
  • 일주일 내내.
    All week.
  • 일주일 동안.
    For a week.
  • 일주일 전.
    A week ago.
  • 일주일 후.
    A week later.
  • 일주일에 한 번.
    Once a week.
  • 일주일이 걸리다.
    It takes a week.
  • 일주일이 지나다.
    A week passes.
  • 일주일을 보내다.
    Spend a week.
  • 일주일을 앞두다.
    A week ahead.
  • 회의는 일주일에 한 번, 월요일에 있다.
    The meeting is once a week, on monday.
  • 나는 일주일 중에 오 일은 출근하고 주말에는 여가를 즐긴다.
    I come to work during the week and enjoy my leisure time on weekends.
  • 할머니는 쓰러지신 지 일주일 만에 겨우 자리에서 일어나셨다.
    Grandmother barely got out of her seat a week after she collapsed.
  • 일주일이 지나고 열흘이 지나도 집을 나간 강아지는 돌아오지 않았다.
    After a week and ten days, the dog that had left the house did not return.
  • 뭘 이렇게 많이 샀어?
    What did you buy so much?
    나는 일요일에 일주일 치 장을 다 봐 놓거든.
    I have a week's worth of groceries on sunday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일주일 (일쭈일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 일주일 (一週日) @ Giải nghĩa

🗣️ 일주일 (一週日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Hẹn (4) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)