🌟 중학교 (中學校)

☆☆☆   Danh từ  

1. 초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교.

1. TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ: Trường học để đến học nhằm nhận được tiêu chuẩn giáo dục trung học cơ sở sau khi đã tốt nghiệp tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중학교 동창생.
    Middle school alumni.
  • 중학교 삼 학년.
    Third grade in middle school.
  • 중학교 시절.
    Middle school days.
  • 중학교 이 학년.
    Second grade in middle school.
  • 중학교 일 학년.
    First grade in middle school.
  • 중학교 친구.
    Middle school friend.
  • 중학교를 나오다.
    Out of middle school.
  • 중학교를 마치다.
    Finish middle school.
  • 중학교를 졸업하다.
    Graduated from middle school.
  • 중학교에 가다.
    Go to middle school.
  • 중학교에 다니다.
    I go to middle school.
  • 중학교에 들어가다.
    Enter middle school.
  • 중학교에 올라가다.
    Go up to junior high school.
  • 중학교에 입학하다.
    Enter middle school.
  • 중학교에 진학하다.
    Go to junior high school.
  • 중학교에 합격하다.
    Pass middle school.
  • 나는 가정 형편이 어려워서 중학교밖에 졸업을 하지 못했다.
    I only graduated from middle school because of my family's financial difficulties.
  • 나는 중학교 때 사춘기를 겪으면서 여학생에게 관심이 생기기 시작했다.
    I went through puberty in middle school and began to get interested in girls.
  • 내 동생은 초등학교 때까지 피아노를 배우다가 중학교에 올라가면서 그만두었다.
    My brother learned piano until elementary school and quit when he went up to middle school.
  • 승규는 중학교를 마치고 서울로 이사 와서 고등학교는 서울에서 다녔다.
    Seung-gyu moved to seoul after finishing middle school and went to high school in seoul.
  • 어떤 일을 하고 계세요?
    What do you do?
    중학교에서 영어를 가르치고 있습니다.
    English is being taught in middle school.
Từ tham khảo 고등학교(高等學校): 중학교를 졸업한 수준의 학력을 갖추거나 중학교를 졸업하면 갈 수 있…
Từ tham khảo 대학교(大學校): 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기…
Từ tham khảo 초등학교(初等學校): 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중학교 (중학꾜)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 중학교 (中學校) @ Giải nghĩa

🗣️ 중학교 (中學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17)