🌟 안경 (眼鏡)

☆☆☆   Danh từ  

1. 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건.

1. MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 테 안경.
    Black-rimmed glasses.
  • 금테 안경.
    Gold-rimmed glasses.
  • 뿔테 안경.
    Horn-rimmed glasses.
  • 도수 높은 안경.
    Glasses with high intensity.
  • 안경을 끼다.
    Wear glasses.
  • 안경을 닦다.
    Wipe the glasses.
  • 안경을 맞추다.
    Fit glasses.
  • 안경을 바꾸다.
    Change glasses.
  • 안경을 벗다.
    Take off the glasses.
  • 안경을 쓰다.
    Wear glasses.
  • 안경을 치켜 올리다.
    Raise one's glasses.
  • 안경을 코에 걸치다.
    Put glasses on one's nose.
  • 안경 너머로 보다.
    Look over the glasses.
  • 그는 피곤한지 안경을 벗고 눈을 비볐다.
    He took off his glasses and rubbed his eyes because he was tired.
  • 남자는 안경원에 들려서 시력을 재고 안경을 맞췄다.
    The man stopped by the optician's, took his sight and matched his glasses.
  • 할머니는 눈이 나쁘셔서 안경 없이는 아무것도 읽지 못하신다.
    Grandmother has bad eyes and can't read anything without glasses.
  • 어, 오늘은 안경을 썼네?
    Uh, you're wearing glasses today?
    원래 공부할 때나 책 읽을 때는 안경을 써.
    I usually wear glasses when i study or read books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안경 (안ː경)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 안경 (眼鏡) @ Giải nghĩa

🗣️ 안경 (眼鏡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17)