🌟 학년 (學年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학교 교육에서 일 년 동안의 학습 과정의 단위.

1. NIÊN HỌC, NĂM HỌC: Đơn vị của khóa học trong một năm ở giáo dục học đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학년이 되다.
    Become a new school year.
  • 학년을 맞이하다.
    Welcome to the new school year.
  • 지난 학년 때 배웠던 내용을 잘 정리하고 새 학년을 맞이해야 한다.
    You should organize what you learned last school year and welcome the new school year.
  • 학년, 새 학기가 시작되면 학생들은 열심히 공부를 하겠다고 새로운 각오를 다진다.
    When the new school year begins, students are determined to study hard.
  • 올해부터 입시 제도가 바뀐다면서?
    I heard the entrance examination system is changing from this year.
    응, 이번 학년에 바뀐 제도에 대해서 학교에서 안내가 있을 거래.
    Yeah, there's going to be a guide at school about the new system for this school year.

2. 학습 수준에 따라 일 년 단위로 구분한 학교 교육의 단계.

2. LỚP, NĂM: Giai đoạn của giáo dục học đường được phân ra theo đơn vị một năm tùy vào tiêu chuẩn học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다른 학년.
    Another grade.
  • 학년 삼 반.
    Fourth grade and three and a half.
  • 학년 교실.
    First grade classroom.
  • 학년이 올라가다.
    The grade goes up.
  • 학년이 되다.
    Enter the third grade.
  • 학년이 올라가면 난이도가 높아지기 마련이다.
    As the grade goes up, the level of difficulty increases.
  • 지수와 유민이는 학년은 다르지만 어렸을 적부터 친구처럼 지내 왔다.
    Jisoo and yu-min have been friends since childhood, although their grades are different.
  • 학년이야?
    What grade are you in?
    학년이요.
    Fourth grade.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학년 (항년)
📚 thể loại: Thời gian   Đời sống học đường  


🗣️ 학년 (學年) @ Giải nghĩa

🗣️ 학년 (學年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20)