🌟 무릎

☆☆☆   Danh từ  

1. 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.

1. ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무릎이 까지다.
    Knee is torn.
  • 무릎이 아프다.
    My knee hurts.
  • 무릎을 굽히다.
    Bend knee.
  • 무릎을 꿇다.
    Get down on your knees.
  • 무릎을 다치다.
    Injure one's knee.
  • 나는 무릎에 묻은 흙을 털며 일어섰다.
    I stood up shaking the dirt off my knees.
  • 유민이는 정신을 잃고 쓰러져 바닥에 무릎을 찧었다.
    Yumin fell unconscious and fell to the floor.
  • 할머니, 무릎이 많이 아프세요?
    Grandma, do your knees hurt a lot?
    요즘 들어 부쩍 통증이 심하구나.
    You've been having a lot of pain lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무릎 (무릅) 무릎이 (무르피) 무릎도 (무릅또) 무릎만 (무름만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 무릎 @ Giải nghĩa

🗣️ 무릎 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)