🌟 기록하다 (記錄 하다)

Động từ  

1. 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남기다.

1. GHI CHÉP LẠI: Sự thật hoặc suy nghĩ nào đó được ghi lại bằng chữ hoặc hình ảnh chủ yếu với mục đích để lại sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록한 메모.
    Memorandum written.
  • 기록한 자료.
    Recorded data.
  • 스케줄을 기록하다.
    Record a schedule.
  • 일지를 기록하다.
    Keep a diary.
  • 수첩에 기록하다.
    Record it in a notebook.
  • 천문학자들은 그날 하늘에 수없이 많은 유성들이 있었다고 기록했다.
    Astronomers recorded that there were countless meteorites in the sky that day.
  • 어떤 행사에 참여할 때는 방명록에 자기 이름이나 소속을 기록하는 경우가 많다.
    When participating in any event, they often record their names or affiliation in the guest book.
  • 그는 환자가 자신의 증상에 대해 말한 것을 진료 카드에 꼼꼼하게 기록하여 보관해 둔다.
    He keeps a detailed record of what the patient said about his symptoms on the medical card.
  • 오늘 회의 내용은 매우 중요하니까 꼼꼼하게 기록해 둬.
    The contents of today's meeting are very important, so write it down carefully.
    만약을 대비해서 녹음을 해 둘까요?
    Should we record it just in case?

2. 운동 경기 등에서 성적이나 결과를 등급이나 수치로 나타내다.

2. GHI KỶ LỤC, ĐẠT KỶ LỤC, GHI: Thể hiện bằng con số hoặc thứ hạng kết quả hoặc thành tích trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연승을 기록하다.
    Record consecutive victories.
  • 신기록을 기록하다.
    Set a new record.
  • 좋은 성적을 기록하다.
    Record a good record.
  • 최고치를 기록하다.
    Hit a record high.
  • 높은 판매량을 기록하다.
    Record high sales.
  • 정부는 실업률이 일 년 만에 최고치를 기록했다고 밝혔다.
    The government says unemployment has hit a one-year high.
  • 새로 개발한 열차의 속도는 세계 최고인 시속 오백오십 킬로미터를 기록했다.
    The speed of the newly developed train hit the world's highest speed of 550 kilometers per hour.
  • 그가 오늘 경기로 천 골의 기록을 달성했어!
    He scored a thousand goals in today's game!
    응. 그는 이제 축구 사상 최다 득점을 기록한 선수가 되었어.
    Yes. he's now the player with the highest score in football history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기록하다 (기로카다) 기록하는 (기로카는) 기록하여 (기로카여) 기록해 (기로캐) 기록하니 (기로카니) 기록합니다 (기로캄니다)
📚 Từ phái sinh: 기록(記錄): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또…


🗣️ 기록하다 (記錄 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 기록하다 (記錄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46)