🌟 그래서

1. '그리하여서'가 줄어든 말.

1. LÀM VẬY THÌ, LÀM THẾ THÌ: Cách viết rút gọn của '그리하여서'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 화를 내고 싶었지만 그래서는 될 일도 안될 것 같아서 참았다.
    Jisoo wanted to be angry, but she held it in because she thought it wouldn't work.
  • 두 사람은 가위바위보를 하기로 했다. 그래서 진 사람이 먼저 청소를 하는 것으로 정했다.
    The two decided to play rock-paper-scissors. so the loser decided to clean up first.
  • 게임해서 진 팀이 음료수를 사고 이긴 팀은 다음 번에 사면 어때?
    Why don't we play a game and the losing team buys a drink and the winning team buys it next time?
    그래서 이기면 좋은 거고, 져도 나쁠 거 없겠네.
    That's why it's good to win, and there's no harm in losing.
  • 어제 학교에서 큰 싸움이 났대.
    They said there was a big fight at school yesterday.
    그래서 어떻게 됐어?
    So what happened?
작은말 고래서: ‘고리하여서’가 줄어든 말., ‘고러하여서’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.

2. '그러하여서'가 줄어든 말.

2. VÌ VẬY, VÌ THẾ: Cách viết rút gọn của '그러하여서'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어제는 비도 오고 바람이 많이 불어 추웠다. 날씨가 그래서 그런지 거리에 사람이 별로 없었다.
    It was cold yesterday because it rained and windy. perhaps because of the weather, there were few people on the street.
  • 지수는 소화가 안 되고 배가 아프다고 했다. 속이 그래서 이틀 동안 아무것도 먹지 못한 듯했다.
    Jisoo said she had indigestion and a stomachache. i felt like i hadn't eaten anything for two days.
  • 민준이는 나이에 비해 얼굴이 좀 늙어 보여.
    Minjun looks a bit old for his age.
    외모가 그래서 선배들도 민준이한테 인사하곤 한대.
    That's why seniors say hello to minjun.
작은말 고래서: ‘고리하여서’가 줄어든 말., ‘고러하여서’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그래서 ()


🗣️ 그래서 @ Giải nghĩa

🗣️ 그래서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255)