🌟 미래 (未來)

☆☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 올 때.

1. TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라의 미래.
    The future of the country.
  • 아이의 미래.
    The child's future.
  • 가까운 미래.
    Close future.
  • 미래.
    A distant future.
  • 미래의 꿈.
    A dream for the future.
  • 미래가 밝다.
    The future is bright.
  • 미래가 어둡다.
    The future is bleak.
  • 미래를 계획하다.
    Plan the future.
  • 미래를 상상하다.
    Imagine the future.
  • 미래를 설계하다.
    Design the future.
  • 현재 개발 중인 상품은 가까운 미래에 시중에서 판매될 것이다.
    Products currently under development will be sold on the market in the near future.
  • 공상 과학 영화를 보면 미래에서 쓰일 기계나 미래 사회의 모습이 자주 등장한다.
    Sci-fi movies often show images of machines and future societies used in the future.
  • 지금으로부터 십 년 뒤에는 우리가 어떻게 변해 있을까?
    How will we change ten years from now?
    글쎄. 미래는 알 수 없는 거니까.
    Well. the future is unknown.
Từ đồng nghĩa 앞날: 앞으로 살아갈 미래의 날. 또는 그 길.
Từ tham khảo 과거(過去): 지나간 때., 지나간 일이나 삶., 문법에서, 말하는 순간이나 기준이 되는…
Từ tham khảo 현재(現在): 지금 이때., 어떤 기준으로 정해진 바로 그때., 문법에서, 말하는 순간이…

2. 문법에서, 말하는 순간이나 어떤 기준이 되는 때보다 나중에 일어난 사건이나 행동, 상태를 나타내는 것.

2. TƯƠNG LAI: Sự thể hiện sự kiện, hành động hay trạng thái xảy ra sau khoảnh khắc nói hay thời điểm chuẩn nào đó trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미래 시제.
    Future tense.
  • 미래를 나타내다.
    Mark the future.
  • 시제에는 보통 과거, 현재, 미래가 있다.
    In the tense, there is usually past, present and future.
  • 이 부분은 미래 시제로 쓰였는데 과거 시제로 잘못 해석했다.
    This part was written as a future tense and misinterpreted as a past tense.
  • 미래를 따로 표시하지 않는 언어에서는 어떻게 미래의 일을 나타내죠?
    How do you represent the future in a language that doesn't indicate the future?
    현재 시제를 사용해서 나타내거나 다른 표현을 빌려서 나타내는 거죠.
    Present tense, or borrowing a different expression.
Từ tham khảo 과거(過去): 지나간 때., 지나간 일이나 삶., 문법에서, 말하는 순간이나 기준이 되는…
Từ tham khảo 현재(現在): 지금 이때., 어떤 기준으로 정해진 바로 그때., 문법에서, 말하는 순간이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미래 (미ː래)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 미래 (未來) @ Giải nghĩa

🗣️ 미래 (未來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)