🌟 기억하다 (記憶 하다)

Động từ  

1. 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 내다.

1. NHỚ, NHỚ LẠI, GHI NHỚ: Không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용을 기억하다.
    Remember the contents.
  • 말을 기억하다.
    Remember the words.
  • 모습을 기억하다.
    Remember the appearance.
  • 얼굴을 기억하다.
    Remember the face.
  • 전화번호를 기억하다.
    Remember the phone number.
  • 주소를 기억하다.
    Remember one's address.
  • 대충 기억하다.
    Roughly remember.
  • 애써 기억하다.
    Try to remember.
  • 자세히 기억하다.
    Remember in detail.
  • 십 년 만에 만난 그는 나의 어린 시절의 모습을 또렷이 기억하고 있었다.
    Meeting him after ten years, he clearly remembered my childhood.
  • 할머니는 끔찍한 전쟁의 기억들을 오십 년이 지난 지금까지도 생생히 기억하신다.
    Grandma still vividly remembers the terrible memories of the war even now, 50 years later.
  • 지수는 예전에 승규가 자기를 좋아했다고 기억하지만 사실 승규는 유민이를 좋아했다.
    Ji-su remembers that seung-gyu used to like her, but actually seung-gyu liked yoo-min.
  • 승규는 김 선생님을 무서운 분으로 기억했지만 김 선생님은 사실 매우 인자하신 분이었다.
    Seung-gyu remembered kim as a scary person, but he was actually very kind.
  • 어, 내 가방 어디 갔지? 잃어버렸나 봐.
    Uh, where's my bag? i must have lost it.
    서두르지 말고 어디다 뒀는지 잘 기억해 봐.
    Don't be in a hurry and remember where you put it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기억하다 (기어카다)
📚 Từ phái sinh: 기억(記憶): 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.


🗣️ 기억하다 (記憶 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 기억하다 (記憶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76)