🌟 판단 (判斷)

☆☆   Danh từ  

1. 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.

1. SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치 판단.
    Value judgment.
  • 상황 판단.
    Situation judgment.
  • 논리적 판단.
    A logical judgment.
  • 이성적 판단.
    Rational judgment.
  • 주관적 판단.
    Subjective judgment.
  • 합리적 판단.
    Rational judgment.
  • 성급한 판단.
    A hasty judgment.
  • 잘못된 판단.
    Wrong judgment.
  • 정확한 판단.
    Accurate judgment.
  • 틀린 판단.
    Wrong judgment.
  • 판단 근거.
    Basis for judgment.
  • 판단 기준.
    Judgment criteria.
  • 판단 능력.
    Ability to judge.
  • 판단 실수.
    Mistake of judgment.
  • 판단 착오.
    Mistake of judgment.
  • 판단이 빠르다.
    Quick to judge.
  • 판단을 내리다.
    Decide.
  • 판단을 보류하다.
    Hold judgment.
  • 승규는 누구의 말을 듣는 것이 좋을지 아직 판단을 내리지 못했다.
    Seung-gyu has yet to make a judgment on who should listen.
  • 우리는 적이 침략할 수도 있다는 판단 아래 전쟁 준비를 철저히 하고 있었다.
    We were thoroughly preparing for war under the judgment that the enemy might invade.
  • 전국에 인터넷이 보급될 것이라는 그의 판단은 아주 정확했다.
    His judgment that the internet would be available throughout the country was quite accurate.
  • 한 순간의 판단 실수로 인해 그들은 엄청난 손해를 보게 되었다.
    A momentary lapse in judgment caused them to suffer huge losses.
  • 공부를 더 하는 게 좋을까? 아니면 취직을 하는 게 나을까?
    Is it better to study more? or is it better to get a job?
    결국 판단은 네 몫이니까 나중에 후회하지 말고 잘 생각해 봐.
    After all, it's up to you to judge, so don't regret it later and think about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판단 (판단)
📚 Từ phái sinh: 판단되다(判斷되다): 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다. 판단하다(判斷하다): 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 판단 (判斷) @ Giải nghĩa

🗣️ 판단 (判斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)