🌟 다치다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다치다 (
다치다
) • 다치어 (다치어
다치여
) • 다쳐 (다처
) • 다치니 ()
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng
🗣️ 다치다 @ Giải nghĩa
- 낙상하다 (落傷하다) : 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다치다.
- 손상되다 (損傷되다) : 병이 들거나 몸의 일부분이 다치다.
- 다치- : (다치고, 다치는데, 다치니, 다치면, 다친, 다치는, 다칠, 다칩니다)→ 다치다
- 데다 : 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
- 다쳐- : (다쳐, 다쳐서, 다쳤다, 다쳐라)→ 다치다
- 베이다 : 날이 있는 물건으로 몸에 상처를 나거나 몸의 일부가 다치다.
- 나가다 : 사물 등이 부서지거나 신체의 일부를 다치다.
🗣️ 다치다 @ Ví dụ cụ thể
- 대지진으로 사람이 다치다. [대지진 (大地震)]
- 시신경이 다치다. [시신경 (視神經)]
- 신경을 다치다. [신경 (神經)]
- 실각으로 다치다. [실각 (失脚)]
- 아킬레스건을 다치다. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 낙상하여 다치다. [낙상하다 (落傷하다)]
- 복숭아뼈를 다치다. [복숭아뼈]
- 신경 조직이 다치다. [신경 조직 (神經組織)]
- 발등을 다치다. [발등]
- 갈비를 다치다. [갈비]
- 장기가 다치다. [장기 (臟器)]
- 허벅다리를 다치다. [허벅다리]
- 콩팥을 다치다. [콩팥]
- 안면부가 다치다. [안면부 (顔面部)]
- 덤벙대다가 다치다. [덤벙대다]
- 살짝 다치다. [살짝]
- 서슬에 다치다. [서슬]
- 발바닥을 다치다. [발바닥]
- 자동차에 받혀 다치다. [받히다]
- 머리를 다치다. [머리]
- 안구가 다치다. [안구 (眼球)]
- 발성 기관을 다치다. [발성 기관 (發聲器官)]
- 배를 다치다. [배]
- 허리뼈를 다치다. [허리뼈]
- 복사뼈를 다치다. [복사뼈]
- 등골을 다치다. [등골]
- 뒤축을 다치다. [뒤축]
- 잇몸을 다치다. [잇몸]
- 뒷발을 다치다. [뒷발]
- 엉덩방아로 다치다. [엉덩방아]
- 꼬리뼈를 다치다. [꼬리뼈]
- 척추를 다치다. [척추 (脊椎)]
- 척추를 다치다. [척추 (脊椎)]
- 척추뼈를 다치다. [척추뼈 (脊椎뼈)]
- 인대를 다치다. [인대 (靭帶)]
- 까딱하다가는 다치다. [까딱하다]
- 소지를 다치다. [소지 (小指)]
- 소지를 다치다. [소지 (小指)]
- 엉치뼈를 다치다. [엉치뼈]
- 촉발로 다치다. [촉발 (觸發)]
- 죽지를 다치다. [죽지]
- 죽지를 다치다. [죽지]
- 골을 다치다. [골]
- 늑골을 다치다. [늑골 (肋骨)]
- 연골을 다치다. [연골 (軟骨)]
- 허리가 삐끗 다치다. [삐끗]
- 허파를 다치다. [허파]
- 각막을 다치다. [각막 (角膜)]
- 실각해서 다치다. [실각하다 (失脚하다)]
- 무릎을 다치다. [무릎]
- 눈언저리를 다치다. [눈언저리]
- 외피를 다치다. [외피 (外皮)]
- [끔찍이 다치다. [끔찍이]
- 좌익을 다치다. [좌익 (左翼)]
- 턱뼈를 다치다. [턱뼈]
- 정강이를 다치다. [정강이]
- 다리뼈를 다치다. [다리뼈]
- 발목을 다치다. [발목]
- 흉부를 다치다. [흉부 (胸部)]
- 가운뎃손가락을 다치다. [가운뎃손가락]
- 저나마 다치다. [저나마]
- 대퇴부를 다치다. [대퇴부 (大腿部)]
- 경추를 다치다. [경추 (頸椎)]
- 나무뿌리가 다치다. [나무뿌리]
- 된통 다치다. [된통]
- 눈구멍을 다치다. [눈구멍]
- 다리를 다치다. [다리]
- 견갑골을 다치다. [견갑골 (肩胛骨)]
- 뇌를 다치다. [뇌 (腦)]
- 왼팔을 다치다. [왼팔]
- 코뼈를 다치다. [코뼈]
- 중추 신경을 다치다. [중추 신경 (中樞神經)]
- 관자놀이를 다치다. [관자놀이 (貫子놀이)]
- 골반을 다치다. [골반 (骨盤)]
🌷 ㄷㅊㄷ: Initial sound 다치다
-
ㄷㅊㄷ (
다치다
)
: 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện. -
ㄷㅊㄷ (
데치다
)
: 끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín. -
ㄷㅊㄷ (
되찾다
)
: 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa. -
ㄷㅊㄷ (
덮치다
)
: 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
☆
Động từ
🌏 DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN GẦN, CẬN KỀ: Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần. -
ㄷㅊㄷ (
들추다
)
: 속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
☆
Động từ
🌏 LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA: Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra. -
ㄷㅊㄷ (
당찮다
)
: 말이나 행동이 마땅하지 않거나 옳지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP, KHÔNG THÍCH HỢP, KHÔNG PHẢI PHÉP: Lời nói hay hành động không thỏa đáng hoặc không đúng. -
ㄷㅊㄷ (
뒤치다
)
: 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LỘN NGƯỢC: Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới. -
ㄷㅊㄷ (
닫치다
)
: 열려 있는 문, 뚜껑, 서랍 등을 힘을 주어 세게 닫다.
Động từ
🌏 ĐÓNG SẦM, ĐÓNG MẠNH, ĐÓNG ẬP VÀO: Đóng mạnh cửa, ngăn kéo, nắp đậy…. đang được mở. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: (속된 말로) 입을 다물다.
Động từ
🌏 NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại. -
ㄷㅊㄷ (
들치다
)
: 한쪽 끝을 잡고 쳐들다.
Động từ
🌏 GIẬT, NÂNG: Nắm lấy một đầu và nâng lên. -
ㄷㅊㄷ (
당차다
)
: 나이나 몸집, 외모에 비해 마음이나 행동이 빈틈이 없고 기운차다.
Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, MẠNH MẼ, HÙNG HỒN: Hành động và suy nghĩ rất rõ ràng và chắc chắn so với độ tuổi, vóc dáng hay ngoại hình. -
ㄷㅊㄷ (
돋치다
)
: 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.
Động từ
🌏 MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài. -
ㄷㅊㄷ (
등치다
)
: 남의 재물을 옳지 못한 방법으로 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, LỪA ĐẢO: Chiếm tài sản của người khác bằng phương pháp không được đúng đắn. -
ㄷㅊㄷ (
대차다
)
: 성격이나 태도가 꿋꿋하고 힘차다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN: Thái độ hay tính cách rắn rỏi và mạnh mẽ.
• Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59)