🌟 정기 (精氣)

Danh từ  

1. 세상의 모든 것을 생성하는 근원이 되는 기운.

1. TINH KHÍ: Nguyên khí trở thành cội nguồn sinh ra mọi cái trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백두산의 정기.
    The regular season of mt. baekdu.
  • 산천의 정기.
    The regularity of a mountain stream.
  • 정기를 받다.
    Receive the regularity.
  • 우리 민족은 예로부터 백두산 호랑이의 정기를 받아 강인하고 용맹하다고 자부해 왔다.
    Our people have long prided themselves on being strong and brave, receiving the spirit of the baekdu mountain tiger.
  • 관악산의 정기를 받아 우리 학생들이 인재로 자라나도록 관악산 자락에 학교를 세웠습니다.
    We established a school at the foot of gwanaksan mountain to help our students grow into talented people.

2. 민족이나 국민의 정신과 기운.

2. NGUYÊN KHÍ: Khí lực và tinh thần của dân tộc hay quốc dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기가 서리다.
    Be full of spirit.
  • 정기를 품다.
    Embracing the spirit.
  • 남산은 서울 시민의 정기를 품고 고고하게 솟아 있었다.
    Namsan mountain rose high with the spirit of seoul citizens.
  • 불국사에는 신라 민족의 정기가 서려 있는 것만 같았다.
    Bulguksa temple seemed to contain the spirit of the silla people.
  • 이번에 사물놀이를 응용한 뮤지컬을 제작하셨다고요?
    You produced a musical that used samulnori?
    네. 우리 민족의 얼과 정기가 깃들어 있는 악기를 사용한 공연을 만들었지요.
    Yes. we made a performance using instruments containing the spirit and spirit of our people.

3. 생기 있고 빛나는 기운.

3. KHÍ CHẤT, KHÍ THẾ: Nguyên khí có sức sống và tươi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기가 서려 있다.
    Be full of spirit.
  • 정기를 품고 있다.
    Embracing the spirit.
  • 지수의 정기 어린 눈망울과 생기 넘치는 목소리가 매력적이었다.
    Jisoo's regular young eyes and lively voice were attractive.
  • 수련을 마친 승규의 얼굴은 정기를 품고 환하게 빛났다.
    After completing the training, seung-gyu's face shone brightly with warmth.

4. 사물의 순수한 기운.

4. SINH KHÍ: Khí lực thuần túy của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검의 정기.
    The regularity of the sword.
  • 나무의 정기.
    The regularity of a tree.
  • 산림욕을 하니 나무의 정기를 받아 마음이 깨끗해지는 것 같았다.
    The forest bath seemed to clear my mind with the vigor of the tree.
  • 우리 가족은 가문에 대대로 내려오는 이 검이 정기가 서려 있는 신성한 물건이라고 여겼다.
    My family regarded this sword, which has been handed down from generation to generation, as a sacred object with a fixed spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정기 (정기)


🗣️ 정기 (精氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 정기 (精氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)