🌟 종사하다 (從事 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 마음과 힘을 다하다.

1. TẬN TỤY, TOÀN TÂM TOÀN Ý: Dồn hết sức lực và tâm huyết vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학에 종사하다.
    Engage in science.
  • 노동에 종사하다.
    Engage in labour.
  • 문화에 종사하다.
    Engage in culture.
  • 외교 활동에 종사하다.
    Engage in diplomatic activity.
  • 혁명에 종사하다.
    Be engaged in a revolution.
  • 최선으로 종사하다.
    Engage in one's best work.
  • 아버지께서 작물 재배에 종사한 결과 마침내 특용 작물을 개발하는 데 성공하셨다.
    As a result of my father's work in crop cultivation, he finally succeeded in developing special crops.
  • 기계화와 정보화로 우리의 생활이 전보다 훨씬 더 편리해졌지?
    Mechanization and informationization have made our lives much more convenient than before, right?
    그렇긴 한데 그만큼 사람들이 보다 고차원적인 사고 활동에 종사하게 되는 것 같아.
    Yes, but i think that's how much people get involved in higher-level thinking.
  • 우리는 독립 운동에 종사한 운동가들을 잊으면 안돼.
    We must not forget the activists involved in the independence movement.
    물론이지. 나라를 구하기 위해 애쓰신 분들을 어떻게 잊겠어!
    Of course. how can i forget those who have tried to save the country!

2. 어떤 일을 직업으로 삼아 일하다.

2. THEO NGHỀ, SỐNG VỚI NGHỀ ...: Coi công việc nào đó là một nghề và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가업에 종사하다.
    Engage in the family business.
  • 공장 일에 종사하다.
    Engage in factory work.
  • 기술직에 종사하다.
    Engage in technical work.
  • 사무직에 종사하다.
    Engage in office work.
  • 생업에 종사하다.
    Be engaged in a living.
  • 전문직에 종사하다.
    To engage in professional work.
  • 운수업에 종사하는 아저씨는 화물차를 운전한 경력만 해도 십 년이 넘는다.
    An old man in the transportation industry has more than a decade of experience driving a truck.
  • 서비스직에 종사하는 사람들 중에는 호텔 웨이터, 미용사, 판매원 등이 있다.
    Among those engaged in the service profession are hotel waiters, hairdressers, salesmen, etc.
  • 너희 언니는 어떤 일을 하시니?
    What does your sister do?
    우리 언니는 패션 업계에서 종사하고 있어. 의상 디자이너이거든.
    My sister works in the fashion industry. she's a costume designer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종사하다 (종사하다)


🗣️ 종사하다 (從事 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 종사하다 (從事 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)