🌟 정치가 (政治家)

  Danh từ  

1. 정치를 맡아서 하는 사람.

1. CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 정치가.
    Good statesman.
  • 정치가의 길.
    The path of a politician.
  • 정치가의 소신.
    A politician's conviction.
  • 정치가의 자격.
    Qualification of statesmen.
  • 정치가가 되다.
    Become a politician.
  • 정치가를 배출하다.
    Produce a politician.
  • 정치가를 뽑다.
    Elect a politician.
  • 여러 정치가들이 모여 복지 정책에 대한 토론을 벌였다.
    Several politicians gathered to discuss welfare policies.
  • 그는 국민의 의견을 가장 중요하게 생각하는 훌륭한 정치가였다.
    He was a good politician who put the opinions of the people first.
  • 저는 커서 정치가가 되고 싶습니다.
    I want to be a politician when i grow up.
    그래, 나라와 국민를 위하는 정치가가 되렴.
    Yeah, be a politician for the country and the people.
Từ đồng nghĩa 정치인(政治人): 정치를 맡아서 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치가 (정치가)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 정치가 (政治家) @ Giải nghĩa

🗣️ 정치가 (政治家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8)