🌟 치료 (治療)

☆☆☆   Danh từ  

1. 병이나 상처 등을 낫게 함.

1. SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물리 치료.
    Physical therapy.
  • 상처 치료.
    Treatment of wounds.
  • 응급 치료.
    First aid.
  • 의사의 치료.
    The treatment of a doctor.
  • 치료 기간.
    The duration of treatment period.
  • 치료가 곤란하다.
    Have difficulty in treatment.
  • 치료를 받다.
    Get treatment.
  • 치료를 거부하다.
    Deny treatment.
  • 나는 계속 배가 아파 병원에 가서 치료를 받았다.
    I kept having a stomachache and went to the hospital for treatment.
  • 동생의 병은 이미 상태가 심각해서 치료가 어렵다고 한다.
    Your brother's illness is already in serious condition and difficult to treat.
  • 유명한 의사 선생님이 어머니의 암 치료를 해 주셨다.
    A famous doctor treated my mother for cancer.
  • 요즘 잠이 잘 안 와.
    I can't sleep well these days.
    불면증 치료에 효과적인 방법이 있는데 가르쳐 줄게.
    There's an effective way to treat insomnia, and i'll teach you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치료 (치료)
📚 Từ phái sinh: 치료되다(治療되다): 병이나 상처 등이 낫다. 치료하다(治療하다): 병이나 상처 등을 낫게 하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng tiệm thuốc  


🗣️ 치료 (治療) @ Giải nghĩa

🗣️ 치료 (治療) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)