🌟 풍습 (風習)

☆☆   Danh từ  

1. 풍속과 습관.

1. PHONG TỤC TẬP QUÁN: Phong tục và tập quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 풍습.
    Living customs.
  • 고유의 풍습.
    Unique customs.
  • 전통과 풍습.
    Traditions and customs.
  • 풍습이 있다.
    There is a custom.
  • 풍습이 변하다.
    Customs change.
  • 풍습을 가지다.
    Have custom.
  • 풍습으로 굳어지다.
    Hardened by custom.
  • 정월 대보름에는 오곡밥을 먹는 것이 한국 고유의 풍습이다.
    Eating ogokbap on the fifteenth of lunar january is a custom unique to korea.
  • 내가 태어난 나라에는 사람들이 꼭 낮잠을 자는 풍습이 있었다.
    In the country where i was born, there was a custom in which people took naps.
  • 한국으로 시집을 와서 어떤 점이 힘들었나요?
    What was difficult about your marriage to korea?
    처음에 제사를 지내는 풍습이 힘들었지만 지금은 많이 익숙해졌어요.
    The practice of holding ancestral rites was difficult at first, but now i'm used to it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍습 (풍습) 풍습이 (풍스비) 풍습도 (풍습또) 풍습만 (풍슴만)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 풍습 (風習) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍습 (風習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)