🌟 허락하다 (許諾▽ 하다)

Động từ  

1. 요청하는 일을 하도록 들어주다.

1. CHO PHÉP: Đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음을 허락한 사람.
    One who has allowed the mind.
  • 신이 허락하다.
    God allows.
  • 하늘이 허락하다.
    Heaven permits.
  • 결혼을 허락하다.
    Allow marriage.
  • 출입을 허락하다.
    Permit entry.
  • 흔쾌히 허락하다.
    Willingly grant permission.
  • 이장님은 마을 회관 삼 층을 공부방으로 쓰도록 허락하셨다.
    The chief gave permission to use the third floor of the town hall as a study room.
  • 아버지는 막내딸의 결혼을 계속 반대하며 허락하지 않았다.
    The father continued to oppose the marriage of his youngest daughter and refused to allow it.
  • 너 마음대로 선생님 컴퓨터를 만지면 어떡해?
    What if you touch your teacher's computer at will?
    아까 선생님이 컴퓨터 해도 된다고 허락하고 가셨어.
    Earlier, the teacher allowed me to use the computer.
Từ đồng nghĩa 승낙하다(承諾하다): 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허가하다(許可하다): 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다., 법에 의해 금지되어 있는 행…
Từ đồng nghĩa 허하다(許하다): 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허락하다 (허라카다)
📚 Từ phái sinh: 허락(許諾▽): 요청하는 일을 하도록 들어줌.


🗣️ 허락하다 (許諾▽ 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 허락하다 (許諾▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)