🌾 End: 랑
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 77 ALL : 86
•
자랑
:
자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen.
•
신랑
(新郞)
:
이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ RỂ, CHÚ RỂ MỚI: Người đàn ông sắp kết hôn hay vừa mới kết hôn.
•
레스토랑
(restaurant)
:
서양 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG ÂU: Quán ăn bán đồ ăn kiểu phương Tây.
•
사랑
:
상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU: Sự cảm thấy hấp dẫn về tình dục và thích mãnh liệt đối tượng.
•
노랑
:
바나나나 레몬과 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.
•
파랑
:
파란 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh.
•
첫사랑
:
처음으로 한 사랑.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH ĐẦU, MỐI TÌNH ĐẦU: Tình yêu lần đầu tiên.
•
짝사랑
:
서로 사랑하는 것이 아니라 한쪽만 상대편을 사랑하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU ĐƠN PHƯƠNG: Sự một mình yêu ai đó mà không được đáp lại, không phải là tình yêu đến từ hai phía.
•
명랑
(明朗)
:
유쾌하고 활발함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚN HỞ, SỰ VUI TƯƠI: Sự hoạt bát và vui vẻ.
•
카랑카랑
:
목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.
•
딸랑딸랑
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
노래자랑
:
여러 사람이 모인 곳에서 누가 더 노래를 잘하는지 겨루며 즐기는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC THI HÁT: Sự tranh tài xem ai hát hay hơn và vui vẻ thưởng thức ở nơi có nhiều người tập trung lại.
•
치사랑
:
손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑.
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế.
•
달랑달랑
:
작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, ĐONG ĐONG ĐƯA ĐƯA, LƠ LỬNG: Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục.
•
에설랑
:
앞말이 어떤 장소나 자리임을 강조하여 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Ở, TẠI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nhấn mạnh từ ngữ ở trước là địa điểm hay chỗ nào đó.
•
연노랑
(軟 노랑)
:
빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt.
•
풋사랑
:
나이가 어려서 서툰 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU TRẺ CON: Tình yêu ngượng ngùng do tuổi còn trẻ.
•
아리랑
:
‘아리랑’이라는 후렴구가 들어 있는 한국의 대표적인 민요. 지역에 따라 여러 종류가 있다.
Danh từ
🌏 ARIRANG; ARIRANG: Bài dân ca tiêu biểu của Hàn Quốc, có cụm điệp khúc là "Arirang", có nhiều thể loại theo địa phương.
•
바랑
:
스님들이 등에 지고 다니는 자루 모양의 큰 주머니.
Danh từ
🌏 TAY NẢI, RUỘT TƯỢNG: Túi lớn hình bao dài, các nhà sư thường đeo trên lưng đi.
•
행랑
(行廊)
:
대문 안쪽에 붙어 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CẠNH CỔNG: Phòng gắn liền bên trong cổng.
•
방랑
(放浪)
:
목적지 없이 이리저리 떠돌아다님.
Danh từ
🌏 SỰ LANG THANG, SỰ PHIÊU BẠT, SỰ NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Việc đi đây đó nhiều chỗ mà không có nơi định trước.
•
밭고랑
:
밭에서, 농작물을 심는 두둑한 땅과 땅 사이에 길고 좁게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 RÃNH, LỐI: Nơi dài và nhỏ ở giữa các luống đất đắp dày lên để trồng nông sản ở ruộng.
•
벼랑
:
낭떠러지의 험하고 가파른 언덕.
Danh từ
🌏 VÁCH ĐỨNG: Dốc hiểm trở và dựng đứng của vách đá.
•
또랑또랑
:
눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.
•
빨랑빨랑
:
아주 가볍고 빠르게 자꾸 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT, NHANH NHẨU: Dáng vẻ liên tiếp hành động một cách rất nhẹ nhàng và nhanh chóng.
•
사랑은 내리사랑
:
윗사람이 아랫사람을 사랑하기는 쉬워도 아랫사람이 윗사람을 사랑하기는 어렵다.
🌏 (TÌNH THƯƠNG LÀ TÌNH THƯƠNG CHẢY XUÔI), NƯỚC MẮT CHẢY XUÔI: Người bề trên yêu thương người dưới thì dễ nhưng người dưới yêu thương người bề trên thì khó.
•
사랑
(舍廊)
:
집의 안채와 떨어져 있는, 주로 집안의 남자 주인이 머물며 손님을 맞는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng nằm tách khỏi nhà chính, chủ yếu dành cho người đàn ông chủ gia đình ở hoặc tiếp khách.
•
홀랑
:
속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
•
홀랑홀랑
:
여럿이 다 또는 자꾸 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TOÀN BỘ: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để nhiều thứ hay thứ ở bên trong cứ phơi bày ra hết.
•
화랑
(畫廊)
:
그림이나 미술품 등을 전시하고 파는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRANH: Nơi trưng bày và bán tranh hay tác phẩm mỹ thuật...
•
부메랑
(boomerang)
:
앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném.
•
ㄹ랑
:
어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ thể hiện sự chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.
•
졸랑졸랑
:
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÓC RÁCH: Tiếng nước liên tục cuộn thành các làn nước nhỏ và rung động. Hoặc hình ảnh đó.
•
줄행랑
(줄 行廊)
:
(속된 말로) 피하거나 쫓기어 달아남.
Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT: (cách nói thông tục) Việc thoát chạy vì trốn tránh hoặc bị đuổi theo.
•
들랑날랑
:
자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 RA RA VÀO VÀO, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh đi vào rồi đi ra thường xuyên.
•
고시랑고시랑
:
마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하는 모양.
Phó từ
🌏 LÀU BÀU, CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Bộ dạng cứ nói những lời khó nghe vì không hài lòng.
•
베테랑
(vétéran)
:
어떤 분야에서 오랫동안 일하여 기술이 뛰어나고 능숙한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KỲ CỰU: Người có kỹ thuật nhuần nhuyễn và xuất chúng do làm việc lâu ở lĩnh vực nào đó.
•
달랑
:
어떤 것이 적게 있거나 하나만 있는 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh cái gì có ít hoặc chỉ có một.
•
쨍그랑
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
•
쨍그랑쨍그랑
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LANH CANH, MỘT CÁCH LÁCH CÁCH: Tiếng những cái như sắt hoặc thủy tinh mỏng liên tục rơi hoặc chạm vào nhau.
•
쫄랑쫄랑
:
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 OÀM OẠP, ROÀM ROẠP, SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH: Âm thanh phát ra khi nước rung động và liên tục tạo thành các gợn sóng nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
•
간드랑간드랑
:
작고 가벼운 물건이 매달려 가볍고 느리게 옆으로 계속하여 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐU ĐƯA, MỘT CÁCH ĐONG ĐƯA: Hình ảnh vật nhỏ và nhẹ được treo lơ lửng, liên tục lắc lư sang bên một cách nhẹ nhàng và chầm chậm.
•
고랑
:
밭에 작물을 심기 위해 만든 언덕을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 GORANG; LUỐNG: Đơn vị đếm các bờ cao làm để trồng cây nông sản trên đồng ruộng.
•
찰그랑
:
작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
•
찰그랑찰그랑
:
작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 자꾸 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG CA LENG KENG, LENG XA LENG XENG: Âm thanh phát ra do miếng sắt nhỏ và mỏng liên tục rơi hay va đập nhẹ. Hoặc hình ảnh ấy.
•
찰랑찰랑
:
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh đó.
•
찰랑
:
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
이랑
:
두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕.
Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ: Con đê hay mô đất nhỏ tạo nên ranh giới giữa hai mảnh ruộng hay rẫy.
•
갯고랑
:
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.
Danh từ
🌏 VŨNG NƯỚC, HỐ NƯỚC, MƯƠNG NƯỚC: Chỗ trũng sâu ở bãi bùn rộng lớn xuất hiện khi nước biển đã rút.
•
짤랑
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỐC CỐC: Âm thanh vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm.
•
알랑알랑
:
남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE: Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
•
도랑
:
폭이 좁고 작은 개울.
Danh từ
🌏 RÃNH NƯỚC: Đường nước nhỏ và có chiều ngang hẹp.
•
설랑
:
특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt.
•
말랑말랑
:
매우 보들보들하여 연하고 부드러운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM VÀ DẺO: Cảm giác mềm mại và êm ái vì rất mềm.
•
짤랑짤랑
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm.
•
유랑
(流浪)
:
일정하게 자리를 잡고 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다님.
Danh từ
🌏 SỰ LANG THANG, SỰ RONG RUỔI, SỰ LƯU LẠC: Việc đi khắp nơi mà không chọn nơi nào nhất định để sống.
•
촐랑촐랑
:
물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DẬP DỜN, MỘT CÁCH LĂN TĂN, MỘT CÁCH RÓC RÁCH: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy. Hoặc hình ảnh đó.
•
살랑
:
바람이 가볍게 부는 모양.
Phó từ
🌏 (THỔI) PHẤT PHƠ, XÀO XẠC, VI VU: Hình ảnh gió thổi nhẹ nhàng.
•
딸랑
:
수나 양이 매우 적은 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít.
•
달랑
:
작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG: Hình ảnh vật thể nhỏ được treo một cách nhẹ nhàng.
•
힘자랑
:
힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ.
•
옛사랑
:
예전에 했던 사랑. 또는 예전에 사랑하던 사람.
Danh từ
🌏 MỐI TÌNH CŨ, NGƯỜI YÊU CŨ: Tình yêu đã có ngày trước. Hoặc người đã yêu ngày trước.
•
쇠스랑
:
땅을 파거나 풀을 긁어모으는 데 쓰는, 끝에 서너 개의 쇠가 달린 갈퀴 모양의 농기구.
Danh từ
🌏 CÁI BÀN CÀO, CÁI CÀO CỎ: Dụng cụ nông nghiệp hình cái cào có gắn ba bốn mũi sắt ở đầu, dùng để cào cỏ hay đào đất.
•
새신랑
(새 新郞)
:
이제 막 결혼한 남자.
Danh từ
🌏 CHÚ RỂ MỚI: Người con trai vừa mới kết hôn.
•
참사랑
:
진실하고 순수한 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU CHÂN THÀNH: Tình yêu thành thật và thuần khiết.
•
겨드랑
:
어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.
Danh từ
🌏 CÁI NÁCH: Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.
•
격랑
(激浪)
:
거센 파도.
Danh từ
🌏 SÓNG MẠNH: Sóng dữ dội.
•
팔랑팔랑
:
바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh liên tục đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió.
•
고랑
:
밭에 작물을 심기 위해 흙을 쌓아 올려 길게 만든 언덕과 언덕 사이로 움푹하게 파인 곳.
Danh từ
🌏 RÃNH, MƯƠNG: Phần được đào trũng xuống giữa các luống làm thật dài bằng cách đắp đất lên để trồng cây nông sản trên đồng ruộng.
•
내리사랑
:
손윗사람이 손아랫사람을 사랑함. 또는 그 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU THƯƠNG CỦA CHA MẸ DÀNH CHO CON CÁI: Việc người lớn yêu thương trẻ nhỏ (tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái).
•
파랑
(波浪)
:
크고 작은 물결.
Danh từ
🌏 CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.
•
을랑
:
어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa đặc biệt nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó.
•
살랑살랑
:
바람이 가볍게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VI VU, MỘT CÁCH XÀO XẠC: Hình ảnh gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng.
•
빨랑
:
→ 빨리
Phó từ
🌏
•
팔랑
:
바람에 가볍고 힘차게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa nhẹ và mạnh bởi gió.
•
딸랑
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KENG KENG, LỦNG LẲNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
•
랑
:
비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.
•
-거들랑
:
'어떤 일이 사실이거나 사실로 실현되면'의 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NẾU, NẾU NHƯ: Đuôi liên kết thể hiện nghĩa 'nếu một việc nào đó là sự thật hoặc trở thành sự thật'.
•
-걸랑
:
'어떤 일이 사실이거나 사실로 실현되면'의 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NẾU, NẾU NHƯ: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa 'nếu việc nào đó là sự thật hoặc được thực hiện thành sự thật.
•
발랑
:
팔과 다리를 활짝 벌려 뒤로 가볍게 넘어지는 모양.
Phó từ
🌏 BỔ NGỬA: Hình ảnh dang rộng cánh tay và chân, ngã nhẹ về phía sau.
•
풍랑
(風浪)
:
바람과 물결.
Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ: Gió và sóng.
•
이랑
:
비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, VÀ: Trợ từ thể hiện đó là đối tượng so sánh hoặc đối tượng làm chuẩn.
•
일랑
:
어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện sự chỉ định đặc biệt đối tượng nào đó.
•
잘랑잘랑
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LÁCH CÁCH: Âm thanh phát ra do vật tròn nhỏ hay cục sắt nhẹ cứ lung lay hay va chạm.
•
쇠고랑
:
(속된 말로) 수갑.
Danh từ
🌏 CÒNG SỐ TÁM: (cách nói thông tục) Cái còng tay.
•
꼬부랑
:
심하게 구부러져 있는 모양.
Danh từ
🌏 MỘT CÁCH CONG VEO, MỘT CÁCH CÒNG: Hình ảnh bị cong gập xuống nghiêm trọng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)