🌟 어느덧

☆☆   Phó từ  

1. 모르고 있는 동안에 벌써.

1. MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어느덧 끝나다.
    It's over before we know it.
  • Google translate 어느덧 사라지다.
    Disappear before you know it.
  • Google translate 어느덧 시간이 가다.
    Time flies.
  • Google translate 어느덧 오다.
    Coming before you know it.
  • Google translate 어느덧 익숙해지다.
    Get used to it.
  • Google translate 무더운 여름이 지나고 어느덧 가을이 왔다.
    The hot summer has passed and the fall has come.
  • Google translate 이 일을 시작한 지도 어느덧 10년이라는 세월이 흘렀다.
    Ten years have passed since i started this job.
  • Google translate 시간 참 빠르지요?
    Time flies, right?
    Google translate 고운 얼굴로 만나서 어느덧 우리도 이렇게 늙어 버렸군요.
    We met with a nice face, and we've aged like this.

어느덧: already; so soon,いつのまにか【いつの間にか】,sans s'en apercevoir, sans s'en rendre compte, rapidement, vite,rápidamente, en un abrir y cerrar de ojos, en un santiamén,في لحظة، قبل أن أُدرِك,нэг л мэдэхэд,mới đó mà,โดยไม่รู้ตัว, โดยไม่รู้สึก, โดยไม่รู้สึกตัว,tahu-tahu, tanpa disadari,незаметно,一晃,转眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어느덧 (어느덛)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 어느덧 @ Giải nghĩa

🗣️ 어느덧 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)