🌟 보수 (補修)

  Danh từ  

1. 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고침.

1. VIỆC SỬA CHỮA, TU BỔ: Việc sửa lại thứ cũ hay thứ bị hư hỏng của tòa nhà hay thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 보수.
    Building repairs.
  • Google translate 다리 보수.
    Bridge repair.
  • Google translate 보수 공사.
    Repair work.
  • Google translate 보수가 되다.
    Be paid.
  • Google translate 보수를 하다.
    Remuneration.
  • Google translate 보수에 들어가다.
    Go into repair.
  • Google translate 부서진 다리에 대한 보수가 끝나서 이젠 안심하고 다리를 건널 수 있다.
    The repair for the broken bridge has ended and now you can cross it with confidence.
  • Google translate 몇몇 집에서 물이 새는 일이 있어서 일주일 동안 아파트 전체가 보수 공사에 들어갔다.
    There was a leak in some houses, so the whole apartment went under repair for a week.
  • Google translate 너희 집이 새 집처럼 변한 것 같아.
    I think your house has turned into a new one.
    Google translate 낡은 외관과 시설에 대해 현대식으로 보수를 했기 때문에 새 집처럼 보이는 거야.
    It looks like a new house because it's been modernly repaired for its old exterior and facilities.

보수: repair,ほしゅう【補修】,réparation, réfection,reparación,صيانة,засвар,việc sửa chữa, tu bổ,การซ่อมแซม,perbaikan, pembangunan kembali,починка; ремонт,维修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수 (보ː수)
📚 Từ phái sinh: 보수하다(補修하다): 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치다. 보수되다: 건물이나 시설 따위의 낡거나 부서진 것이 손보아져 고쳐지다.
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 보수 (補修) @ Giải nghĩa

🗣️ 보수 (補修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)