🌟 보수 (補修)

  Danh từ  

1. 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고침.

1. VIỆC SỬA CHỮA, TU BỔ: Việc sửa lại thứ cũ hay thứ bị hư hỏng của tòa nhà hay thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 보수.
    Building repairs.
  • 다리 보수.
    Bridge repair.
  • 보수 공사.
    Repair work.
  • 보수가 되다.
    Be paid.
  • 보수를 하다.
    Remuneration.
  • 보수에 들어가다.
    Go into repair.
  • 부서진 다리에 대한 보수가 끝나서 이젠 안심하고 다리를 건널 수 있다.
    The repair for the broken bridge has ended and now you can cross it with confidence.
  • 몇몇 집에서 물이 새는 일이 있어서 일주일 동안 아파트 전체가 보수 공사에 들어갔다.
    There was a leak in some houses, so the whole apartment went under repair for a week.
  • 너희 집이 새 집처럼 변한 것 같아.
    I think your house has turned into a new one.
    낡은 외관과 시설에 대해 현대식으로 보수를 했기 때문에 새 집처럼 보이는 거야.
    It looks like a new house because it's been modernly repaired for its old exterior and facilities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보수 (보ː수)
📚 Từ phái sinh: 보수하다(補修하다): 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치다. 보수되다: 건물이나 시설 따위의 낡거나 부서진 것이 손보아져 고쳐지다.
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 보수 (補修) @ Giải nghĩa

🗣️ 보수 (補修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)