🌟 경계 (警戒)

  Danh từ  

1. 뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심함.

1. SỰ CẢNH GIỚI, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ CANH PHÒNG: Sự quan sát kỹ và thận trọng không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰의 경계.
    Police vigilance.
  • Google translate 군인의 경계.
    Military border.
  • Google translate 삼엄한 경계.
    A strict watch.
  • Google translate 경계를 게을리하다.
    To neglect vigilance.
  • Google translate 경계를 늦추다.
    Relax one's guard down.
  • Google translate 경계를 풀다.
    Unbending vigilance.
  • Google translate 군사들이 경계 근무를 서고 있었다.
    The soldiers were on guard duty.
  • Google translate 나는 내 뒤를 따라오는 수상한 남자에게 경계의 눈초리를 보냈다.
    I gave a look of alert to the suspicious man following me.
  • Google translate 요즘 동네에서 사건과 사고가 계속되니까 불안해요.
    I'm nervous about the continuing incidents and accidents in my neighborhood these days.
    Google translate 경찰이 경계 태세를 더욱 강화한다니까 너무 불안해하지 마세요.
    Don't be so nervous because the police are stepping up their guard.

경계: guard; lookout; watch,けいかい【警戒】,surveillance, vigilance, garde, précaution,guardia, alerta, vigilancia,احتراس,сэрэмж, анхаарал,sự cảnh giới, sự đề phòng, sự canh phòng,การระวัง, การพิทักษ์, การป้องกัน, การป้องกันรักษา, การคอยเฝ้าดู, การเฝ้า, การอารักขา, การเตือนภัย,awas, waspada, berhati-hati, berjaga-jaga,предостережение, предупреждение,警戒,戒备,

2. 옳지 않은 일 또는 잘못된 행동이나 생각을 하지 않도록 주의함.

2. SỰ CẢNH GIÁC: Sự lưu ý để không có suy nghĩ, hành động hay việc làm sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞날의 경계.
    The boundary ahead.
  • Google translate 미래에 대한 경계.
    Boundary for the future.
  • Google translate 세상에 대한 경계.
    Boundary to the world.
  • Google translate 경계를 삼다.
    Keep one's guard.
  • Google translate 경계를 하다.
    To keep one's guard.
  • Google translate 나는 아무 비판 없는 성급한 낙관주의를 경계를 했다.
    I was wary of hasty optimism without any criticism.
  • Google translate 그 노교수는 제자들에게 재물에 대한 탐욕의 경계를 강조하였다.
    The old professor stressed to his disciples the boundary of greed for wealth.
  • Google translate 지수는 마음이 약해서 유혹에 쉽게 빠질까 걱정이 돼요.
    I'm afraid jisoo is weak-minded and easily tempted.
    Google translate 맞아요. 유혹에 빠지지 않도록 경계가 필요하죠.
    That's right. you need to be on guard so you don'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경계 (경ː계) 경계 (경ː게)
📚 Từ phái sinh: 경계하다(警戒하다): 뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심하다., 옳지 않은 …
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 경계 (警戒) @ Giải nghĩa

🗣️ 경계 (警戒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76)