🌟 경기장 (競技場)

☆☆   Danh từ  

1. 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.

1. SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노천 경기장.
    An open-air stadium.
  • Google translate 실내 경기장.
    Indoor stadium.
  • Google translate 실외 경기장.
    Outdoor stadium.
  • Google translate 육상 경기장.
    Track and field.
  • Google translate 경기장에 가다.
    Go to the stadium.
  • Google translate 경기장에 입장하다.
    Enter the stadium.
  • Google translate 깃발을 든 선수들이 손을 흔들며 경기장에 입장하였다.
    The players with the flag waved their hands into the stadium.
  • Google translate 피겨 스케이팅을 보기 위한 관객들로 실내 경기장의 좌석이 꽉 찼다.
    The indoor stadium was packed with spectators to watch figure skating.
  • Google translate 날씨가 추운데 실내 경기장에서 배드민턴을 치는 게 어때요?
    How about playing badminton at the indoor stadium since it's cold?
    Google translate 좋아요. 안으로 들어가요.
    All right. go inside.
Từ tham khảo 코트(court): 테니스, 농구, 배구 등의 경기를 하는 곳.

경기장: stadium; sports ground,きょうぎじょう【競技場】。スタジアム,stade, site de compétition, terrain de sport,estadio deportivo,ملعب رياضيّ,тэмцээний талбай, уралдааны талбай,sân vận động, trường đua, đấu trường,สนามแข่งขัน, สนามกีฬา,arena pertandingan,стадион,体育场,赛场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경기장 (경ː기장)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 경기장 (競技場) @ Giải nghĩa

🗣️ 경기장 (競技場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)