🌟 누리다

  Động từ  

1. 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.

1. TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권세를 누리다.
    Enjoy power.
  • Google translate 기쁨을 누리다.
    Enjoy pleasure.
  • Google translate 성공을 누리다.
    Enjoy success.
  • Google translate 영광을 누리다.
    To be honored.
  • Google translate 영화를 누리다.
    Enjoy the movie.
  • Google translate 인기를 누리다.
    Enjoy popularity.
  • Google translate 장수를 누리다.
    Enjoy longevity.
  • Google translate 특권을 누리다.
    Enjoy privileges.
  • Google translate 평화를 누리다.
    Enjoy peace.
  • Google translate 이 기업은 몇 년째 연 매출이 상승하는 호황을 누리고 있다.
    The company has been enjoying a boom in annual sales for years.
  • Google translate 노예 해방 이후로 노예들은 억압에서 벗어나 자유를 누리며 살게 되었다.
    After the liberation of slavery, slaves were freed from oppression and lived in freedom.
  • Google translate 사람은 누구나 행복을 누리면서 살고 싶어 해.
    Everyone wants to live a happy life.
    Google translate 맞아. 그렇게 행복해지고 싶어서 돈을 벌고 열심히 사는 것 아니겠니?
    That's right. don't you want to be so happy that you earn money and live hard?

누리다: enjoy,きょうじゅする【享受する】。おうかする【謳歌する】,goûter, savourer, bénéficier de, avoir le bonheur de posséder,disfrutar, gozar, deleitarse, regocijarse, divertirse,يتمتّع,эдлэх,tận hưởng,รื่นรมย์, ร่าเริง, สนุกสนาน, บันเทิง, สำราญ,menikmati,наслаждаться; пользоваться,享受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누리다 (누리다) 누리는 () 누리어 (누리어누리여) 누리니 () 누립니다 (누림니다)


🗣️ 누리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)