🌟 누리다

  Động từ  

1. 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.

1. TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권세를 누리다.
    Enjoy power.
  • 기쁨을 누리다.
    Enjoy pleasure.
  • 성공을 누리다.
    Enjoy success.
  • 영광을 누리다.
    To be honored.
  • 영화를 누리다.
    Enjoy the movie.
  • 인기를 누리다.
    Enjoy popularity.
  • 장수를 누리다.
    Enjoy longevity.
  • 특권을 누리다.
    Enjoy privileges.
  • 평화를 누리다.
    Enjoy peace.
  • 이 기업은 몇 년째 연 매출이 상승하는 호황을 누리고 있다.
    The company has been enjoying a boom in annual sales for years.
  • 노예 해방 이후로 노예들은 억압에서 벗어나 자유를 누리며 살게 되었다.
    After the liberation of slavery, slaves were freed from oppression and lived in freedom.
  • 사람은 누구나 행복을 누리면서 살고 싶어 해.
    Everyone wants to live a happy life.
    맞아. 그렇게 행복해지고 싶어서 돈을 벌고 열심히 사는 것 아니겠니?
    That's right. don't you want to be so happy that you earn money and live hard?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누리다 (누리다) 누리는 () 누리어 (누리어누리여) 누리니 () 누립니다 (누림니다)


🗣️ 누리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Luật (42) Du lịch (98)