🌟 바깥

☆☆☆   Danh từ  

1. 밖이 되는 곳.

1. BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥 공기.
    Outdoor air.
  • Google translate 바깥 날씨.
    Outside weather.
  • Google translate 바깥을 내다보다.
    Look out.
  • Google translate 바깥에 나가다.
    Go outside.
  • Google translate 바깥에서 놀다.
    Play outside.
  • Google translate 오랜만에 바깥에 나와 운동을 하니 기분이 한결 상쾌했다.
    I felt refreshed after a long time coming out and exercising.
  • Google translate 아이들은 추운 날씨에도 바깥에서 신나게 뛰어놀고 있었다.
    The children were playing outside excitedly, even in cold weather.
  • Google translate 구 월이 되니 아침 저녁으로 바깥 공기가 제법 선선해지기 시작했다.
    In the old month, the outside air began to cool off quite a bit in the morning and evening.
  • Google translate 연수야, 아버지 차 두고 가셨나 바깥 좀 내다 보렴.
    Yeonsu, look outside if you left your father's car.
    Google translate 차는 주차장에 그대로 있어요.
    The car's still in the parking lot.
Từ trái nghĩa 안: 어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분., 일정한 기준이…

바깥: outside,そと【外】。そとがわ【外側】,extérieur, dehors,fuera, afuera,الخارج,гадна тал, гадаа,bên ngoài,ข้างนอก, ด้านนอก, ภายนอก,luar, bagian luar,внешний; наружний; вне; снаружи,外,外面,

2. 사방과 하늘을 가리지 않은 건물의 바깥.

2. NGOÀI TRỜI: Phần bên ngoài của tòa nhà mà không che khuất bầu trời và bốn phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥에 나오다.
    Come out of the outside.
  • Google translate 바깥에 세워 두다.
    Keep outside.
  • Google translate 바깥에서 기다리다.
    Wait outside.
  • Google translate 바깥에서 떨다.
    Shivering outside.
  • Google translate 바깥에서 자다.
    Sleeping outside.
  • Google translate 어제 하루 종일 바깥에서 떨었더니 바로 몸살이 났다.
    I shuddered outside all day yesterday, and i immediately got sick.
  • Google translate 우리는 숙소를 찾지 못하여 어쩔 수 없이 바깥에서 잠을 청했다.
    We couldn't find accommodation, so we were forced to sleep outside.
  • Google translate 이 레스토랑은 여름이 되면 바깥에서도 식사를 할 수 있도록 테이블을 내 놓는다.
    This restaurant puts out a table for dining outside in the summer.
  • Google translate 우릴 언제까지 바깥에 세워 둘 거야?
    How long are you gonna keep us outside?
    Google translate 아이고, 죄송합니다. 어서 들어오세요.
    Oh, i'm sorry. come on in.
Từ đồng nghĩa 노천(露天): 사방이 뚫린 바깥이나 길.
Từ đồng nghĩa 한데: 사방과 위아래를 덮거나 가리지 않은 곳.
Từ đồng nghĩa 밖: 선이나 경계를 넘어선 쪽., 겉쪽이나 겉 부분., 어떤 범위나 한도에 들지 않는 부…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바깥 (바깓) 바깥이 (바까치) 바깥을 (바까틀) 바깥만 (바깐만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 바깥 @ Giải nghĩa

🗣️ 바깥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8)