📚 thể loại: DIỄN TẢ TÍNH CÁCH

CAO CẤP : 365 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 365

충족 (充足) : 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ ĐÁP ỨNG: Việc làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

후하다 (厚 하다) : 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다. Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung.

짓궂다 : 장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TINH QUÁI, TINH NGHỊCH: Trêu chọc làm người khác bực bội và gây phiền phức đáng ghét.

향수 (鄕愁) : 고향을 그리워하는 마음이나 그로 인해 생긴 시름. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ, NỖI NIỀM QUÊ HƯƠNG: Tâm trạng nhớ quê hương hay tình cảm, nỗi niềm do đó mà sinh ra.

두근거리다 : 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...

등골 : 사람의 등 한가운데에 길게 들어간 부분. Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận kéo dài ở giữa lưng của con người.

들뜨다 : 마음이나 분위기가 안정되지 않고 조금 흥분되다. Động từ
🌏 BỒN CHỒN, BỒI HỒI, XAO XUYẾN: Bầu không khí hay tâm trạng không được ổn định và có chút hưng phấn.

울부짖다 : 마구 울면서 큰 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU GÀO, GÀO KHÓC , RÊN LA: Vừa khóc toáng lên vừa kêu to.

개방적 (開放的) : 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.

거뜬하다 : 다루기가 간편하고 손쉽다. Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản.

원망 (怨望) : 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워함. Danh từ
🌏 SỰ OÁN GIẬN, SỰ OÁN TRÁCH: Việc không hài lòng nên đổ tại hoặc hờn giận.

경시 (輕視) : 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김. Danh từ
🌏 SỰ XEM NHẸ, SỰ COI THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem cái gì đó là không quan trọng và nghĩ một cách nhẹ nhàng.

얄밉다 : 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다. Tính từ
🌏 CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.

감성적 (感性的) : 감성에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính.

침착 (沈着) : 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.

외향적 (外向的) : 바깥으로 드러나는 것. Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài.

애틋하다 : 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다. Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

친화력 (親和力) : 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.

부릅뜨다 : 무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다. Động từ
🌏 TRỢN NGƯỢC MẮT: Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.

허망 (虛妄) : 거짓되고 믿음이 가지 않음. Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.

혐오 (嫌惡) : 싫어하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ CHÁN GHÉT: Sự ghét và chán.

이기주의 (利己主義) : 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만을 추구하려는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ LỢI: Thái độ chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân mà không quan tâm suy nghĩ đến tập thể mà mình đang thuộc vào hay những người xung quanh.

인색 (吝嗇) : 물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못함. Danh từ
🌏 SỰ HÀ TIỆN: Việc rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.

자만 (自慢) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함. Danh từ
🌏 TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

자상하다 (仔詳 하다) : 꼼꼼하고 자세하다. Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết.

자아 (自我) : 자기 자신에 대한 인식이나 생각. Danh từ
🌏 CÁI TÔI: Sự nhận thức hay suy nghĩ về bản thân mình.

버릇없다 : 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다. Tính từ
🌏 VÔ LỄ, THẤT LỄ: Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.

벅차다 : 어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다. Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó.

관용 (寬容) : 다른 사람의 잘못을 너그러이 받아들이거나 용서함. 또는 그런 용서. Danh từ
🌏 SỰ KHOAN DUNG, SỰ ĐẠI LƯỢNG: Việc dung thứ hoặc rộng lòng tiếp nhận sai sót của người khác. Hoặc sự dung thứ như vậy.

성급하다 (性急 하다) : 차분하거나 침착하지 않고 급하다. Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp.

연연하다 (戀戀 하다) : 집착하여 미련을 가지다. Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.

시무룩하다 : 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다. Tính từ
🌏 Ủ RŨ, BUỒN THIU: Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.

세심하다 (細心 하다) : 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.

절실하다 (切實 하다) : 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다. Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.

정감 (情感) : 어떤 감정이나 기분을 불러일으키는 느낌. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Cảm nhận mà khơi gợi nên tình cảm hay tâm trạng nào đó.

정겹다 (情 겹다) : 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다. Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.

상냥하다 : 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다. Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện.

정열 (情熱) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정. Danh từ
🌏 NHIỆT TÌNH, NHUỆ KHÍ, ĐAM MÊ: Cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

조급하다 (躁急 하다) : 참을성 없이 몹시 급하다. Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.

조마조마 : 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양. Phó từ
🌏 HỒI HỘP: Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải.

교활하다 (狡猾 하다) : 간사하고 나쁜 꾀가 많다. Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.

수상하다 (殊常 하다) : 보통과 달리 이상하고 의심스럽다. Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

친밀 (親密) : 사이가 매우 친하고 가까움. Danh từ
🌏 SỰ THÂN MẬT: Sự rất gần gũi và thân nhau.

흐뭇하다 : 마음에 들어 매우 만족스럽다. Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.

불길하다 (不吉 하다) : 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.

궁금증 (궁금 症) : 몹시 궁금한 마음. Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò.

감상 (感傷) : 슬프거나 쓸쓸하게 느낌. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ CẢM THƯƠNG, SỰ ĐA CẢM: Cảm giác buồn hoặc trống vắng. Hoặc tâm trạng như vậy.

투덜거리다 : 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하다. Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẦM BẦM: Liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.

외유내강 (外柔內剛) : 겉은 순하고 부드러워 보이지만 속은 곧고 굳셈. Danh từ
🌏 NGOẠI NHU NỘI CƯỜNG, TRONG MẠNH NGOÀI YẾU: Bên ngoài thì trông nhẹ nhàng mềm mại nhưng bên trong thì cứng rắn.

불신 (不信) : 믿지 않음. 또는 믿지 못함. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍN NHIỆM, SỰ BẤT TÍN: Sự không tin tưởng. Hoặc không thể tin được.

불안감 (不安感) : 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.

긍정 (肯定) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.

(氣) : 활동의 바탕이 되는 힘. Danh từ
🌏 SINH KHÍ, NHUỆ KHÍ: Sức mạnh trở thành nền tảng của hành động.

믿음직스럽다 : 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Trông hành động hay bộ dạng có phần đáng tin tưởng và nhờ cậy.

기막히다 (氣 막히다) : 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다. Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.

기질 (氣質) : 개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질. Danh từ
🌏 KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH: Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.

긴장감 (緊張感) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.

안달 : 속을 태우면서 조급하게 굶. Danh từ
🌏 SỰ BỒN CHỒN, SỰ LO LẮNG: Sự nóng lòng và hành động gấp gáp.

버럭 : 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양. Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.

꺼림칙하다 : 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 E NGẠI: Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.

끈기 (끈 氣) : 끈끈한 성질. Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai.

끈질기다 : 잘 끊어지지 않고 질기다. Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.

끔찍이 : 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Mức độ quá mức và đáng ngạc nhiên.

무심코 (無心 코) : 아무런 생각이나 의도가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)