📚 thể loại: DIỄN TẢ VỊ TRÍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 70 ALL : 70

남쪽 (南 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.

시내 (市內) : 도시의 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị.

도시 (都市) : 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó.

여기저기 : 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.

저거 : 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

이렇다 : 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này.

이쪽 : 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói.

장소 (場所) : 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.

: 안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI, MẶT NGOÀI: Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài.

주변 (周邊) : 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.

뒤쪽 : 향하고 있는 방향의 반대쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.

: 무엇이 나아가거나 향하는 방향. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.

독일 (獨逸) : 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.

동네 (洞 네) : 자기가 사는 집 근처. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống.

동대문 (東大門) : 서울에 위치한 조선 시대 도성의 동쪽 정문. 사대문의 하나로 '흥인지문'이 정식 이름이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DONGDAEMUN: Cửa chính ở hướng Đông của thành Seoul xưa, thuộc Jung-gu thủ đô Seoul, tên chính thức là Heunginjimun.

동물원 (動物園) : 여러 동물들을 가두어 기르면서 사람들이 구경할 수 있도록 해 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỞ THÚ: Nơi có giữ và nuôi nhiều loại động vật để cho nhiều người đến tham quan.

거기 : 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.

위쪽 : 위가 되는 자리나 방향. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên.

근처 (近處) : 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó.

사이 : 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.

주위 (周圍) : 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó.

중심 (中心) : 어떤 것의 한가운데. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó.

왼쪽 : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc.

어디 : 모르는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết.

오른쪽 : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải.

위치 (位置) : 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó.

: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 ĐÓ, ĐẤY: Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần với người nghe hay đối tượng mà người nghe đang nghĩ đến.

저곳 : 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

안쪽 : 안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong.

멀다 : 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm.

미터 (meter) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.

멀리 : 시간이나 거리가 꽤 떨어지게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt.

: 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.

가리키다 : 손가락이나 물건을 어떤 방향이나 대상으로 향하게 하여 다른 사람에게 그것을 알게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHỈ, CHỈ TRỎ: Hướng ngón tay hay đồ vật về hướng hay đối tượng nào đó cho người khác biết cái đó.

: 사물의 아래쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯỚI: Phía dưới của sự vật.

중앙 (中央) : 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó.

가운데 : 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật.

바깥 : 밖이 되는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài.

저쪽 : 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ẤY, PHÍA ĐÓ: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe.

반대 (反對) : 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...

: 어떤 기준보다 더 높은 쪽. 또는 중간보다 더 높은 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRÊN: Phía cao hơn so với tiêu chuẩn nào đó. Hoặc phía cao hơn so với mức trung bình.

: 말하는 이와 듣는 이에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 KIA, NỌ: Từ chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.

광주 (光州) : 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển.

그거 : 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.

이곳 : 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI NÀY: Từ chỉ nơi gần người nói.

: 말하는 사람과 듣는 사람에게서 멀리 떨어져 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 KIA, NỌ: Từ dùng khi chỉ đối tượng cách xa cả người nói và người nghe.

그런 : 상태, 모양, 성질 등이 그러한. ☆☆☆ Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.

그것 : 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến.

아래 : 일정한 기준보다 낮은 위치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định.

서쪽 (西 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.

중간 (中間) : 두 사물의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật.

북쪽 (北 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.

동쪽 (東 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.

: 무엇의 왼쪽이나 오른쪽의 면. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN CẠNH: Mặt phía bên phải hay phái bên trái của cái gì đó.

: 선이나 경계를 넘어선 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới.

이거 : 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến.

이것 : 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI NÀY: Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến.

이런 : 상태, 모양, 성질 등이 이러한. ☆☆☆ Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.

: 향하고 있는 쪽이나 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới.

방향 (方向) : 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó.

저것 : 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

저기 : 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

저런 : 상태, 모양, 성질 등이 저러한. ☆☆☆ Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.

저렇다 : 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó.

: 말하는 사람과 듣는 사람이 아닌 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NGƯỜI ĐÓ, ANH (CHỊ, ÔNG, BÀ ...) ẤY: Lời nói chỉ người không phải là người nói hay người nghe.

그곳 : 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe.

그렇다 : 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế.

그쪽 : 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe.

: 향하고 있는 방향의 반대쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.

시골 : 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)