🌟 강도 (強度)

  Danh từ  

1. 세기가 강한 정도.

1. ĐỘ MẠNH, CƯỜNG ĐỘ: Mức độ mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비슷한 강도.
    Similar robberies.
  • 노동 강도.
    Labor intensity.
  • 강도가 세다.
    Strong in strength.
  • 강도가 약하다.
    The strength is weak.
  • 강도를 높이다.
    Increase the intensity.
  • 강도를 조절하다.
    Control intensity.
  • 신호 강도가 약해져서 휴대폰의 목소리가 희미하게 들렸다.
    The signal intensity was weakened and the voice of the cell phone was dimly heard.
  • 올림픽을 앞두고 국가 대표 선수들이 강도 높은 훈련에 들어갔다.
    Ahead of the olympics, the national athletes went into intensive training.
  • 나는 스위치를 살짝 내려 스탠드 불빛의 강도를 약하게 조절했다.
    I slightly lowered the switch and adjusted the intensity of the stand lights to a weak degree.
  • 시민 단체에서는 환경 오염 문제를 일으킨 기업들을 강도 높게 비난했다.
    Civic groups have harshly criticized companies for causing environmental pollution problems.
  • 얼마 전에 유민이를 만났는데 얼굴이 수척해져 있더라.
    I met yoomin not too long ago and she looked gaunt.
    유민이가 다니는 회사가 일의 강도가 센 걸로 유명하잖아.
    Yoomin's company is famous for its strong work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강도 (강도)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 강도 (強度) @ Giải nghĩa

🗣️ 강도 (強度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Luật (42) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226)