🌟 몸짓

☆☆   Danh từ  

1. 몸을 움직이는 모양.

1. CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Bộ dạng chuyển động của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우아한 몸짓.
    Elegant gesture.
  • 귀여운 몸짓.
    Cute gesture.
  • 위협적인 몸짓.
    A threatening gesture.
  • 몸짓이 거칠다.
    Gestures rough.
  • 몸짓을 따라 하다.
    Follow a gesture.
  • 몸짓을 하다.
    Gesticulate.
  • 우리는 표정과 몸짓으로 상대방의 의도를 짐작한다.
    We guess the other person's intentions with facial expressions and gestures.
  • 그 발레리나는 음악을 자신만의 몸짓으로 표현했다.
    The ballerina expressed music in her own gesture.
  • 지수는 얼굴을 찡그리고 하품을 하며 피곤하다는 듯한 몸짓을 했다.
    Ji-su frowned and yawned, gesturing tired.
  • 너는 표정과 몸짓에서 무슨 생각을 하는지가 다 드러나.
    You show what you think in your expressions and gestures.
    내가 원래 감정을 잘 못 숨기거든.
    I'm not good at hiding my emotions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸짓 (몸찓) 몸짓이 (몸찌시) 몸짓도 (몸찓또) 몸짓만 (몸찐만)
📚 Từ phái sinh: 몸짓하다: 몸을 놀리다.


🗣️ 몸짓 @ Giải nghĩa

🗣️ 몸짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)