🌟 과장 (誇張)

☆☆   Danh từ  

1. 사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타냄.

1. SỰ KHOA TRƯƠNG, SỰ PHÓNG ĐẠI, SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ THỔI PHỒNG: Sự thổi phồng quá tốt hay quá to tát so với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나친 과장.
    Excessive exaggeration.
  • 과장 광고.
    Exaggerated advertising.
  • 과장 보도.
    Exaggerated reporting.
  • 과장이 되다.
    Become a section chief.
  • 과장이 심하다.
    Extremely exaggerated.
  • 과장이 아니다.
    Not an exaggeration.
  • 과장이 없다.
    No exaggeration.
  • 과장을 하다.
    To exaggerate.
  • 한 배우가 과장 몸짓으로 연기를 해서 관객들이 크게 웃었다.
    The audience laughed loudly as an actor acted in an exaggerated gesture.
  • 승규는 작은 일을 과장을 하여 아주 대단한 일인 것처럼 말한다.
    Seung-gyu exaggerates a small task and speaks as if it were a great one.
  • 이번 선거에 나가는 후보들의 연설에 과장이 심한 것 같아요.
    I think the speeches of the candidates for this election are exaggerated.
    그래서 관리 당국에서 정정하라는 명령을 내렸대요.
    That's why the authorities have issued an order to correct it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과장 (과ː장)
📚 Từ phái sinh: 과장되다(誇張되다): 사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타나다. 과장적(誇張的): 사실에 비해 지나치게 부풀려 나타내는. 과장적(誇張的): 사실에 비해 지나치게 부풀려 나타내는 것. 과장하다(誇張하다): 사실에 비해 지나치게 크거나 좋게 부풀려 나타내다.


🗣️ 과장 (誇張) @ Giải nghĩa

🗣️ 과장 (誇張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)