🌟 공무원 (公務員)

☆☆☆   Danh từ  

1. 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.

1. CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC: Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고위 공무원.
    A high-ranking official.
  • 교육 공무원.
    An educational official.
  • 지방 공무원.
    Local officials.
  • 공무원 시험.
    Civil service examination.
  • 공무원 채용.
    Recruitment of civil servants.
  • 공무원이 되다.
    Become a civil servant.
  • 공무원을 선발하다.
    Select a public official.
  • 공무원에 지원하다.
    Apply for public service.
  • 공무원으로 일하다.
    Work as a civil servant.
  • 아버지는 시청에서 공무원으로 일하고 계신다.
    My father works as a public servant at city hall.
  • 나는 국가를 위해 일하고 싶어서 공무원이 되기로 했다.
    I wanted to work for my country, so i decided to become a civil servant.
  • 공무원 시험 왜 보려고 하는 거야?
    Why are you trying to take the civil service exam?
    공공 단체에서 일하면 안정적이잖아.
    You're stable when you work for a public organization.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공무원 (공무원)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 공무원 (公務員) @ Giải nghĩa

🗣️ 공무원 (公務員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)