🌟 관습 (慣習)

  Danh từ  

1. 한 사회에서 오랜 시간에 걸쳐 지켜 내려오고 있는 사회 규범이나 생활 방식.

1. THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Cách thức sinh hoạt hay quy phạm xã hội được gìn giữ và lưu truyền qua một thời gian dài trong một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 관습.
    Bad custom.
  • 지방 관습.
    Local customs.
  • 오랜 관습.
    An old custom.
  • 관습을 깨다.
    Breaks customs.
  • 관습을 따르다.
    Follow custom.
  • 관습에서 벗어나다.
    Out of convention.
  • 대중교통에서 노약자에게 자리를 양보하는 것은 한국 고유의 관습이다.
    It is a korean custom to give way to the elderly and the infirm in public transportation.
  • 가사와 육아를 전적으로 여성이 책임지는 오랜 관습은 점차 사라지고 있다.
    The long practice of women being solely responsible for household chores and childcare is gradually disappearing.
  • 한국에서는 이사를 하면 이웃에 떡을 돌린다면서요?
    I heard that in korea, when you move, you give rice cakes to your neighbors.
    네. 떡을 돌리면서 이웃과 인사를 나누는 관습이 있지요.
    Yeah. there is a custom of exchanging rice cakes with neighbors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관습 (관습) 관습이 (관스비) 관습도 (관습또) 관습만 (관슴만)
📚 Từ phái sinh: 관습적(慣習的): 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른. 관습적(慣習的): 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른 것.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 관습 (慣習) @ Giải nghĩa

🗣️ 관습 (慣習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)