🌟 조절하다 (調節 하다)

Động từ  

1. 균형에 맞게 바로잡거나 상황에 알맞게 맞추다.

1. ĐIỀU TIẾT: Làm cho phù hợp với tình hình và chỉnh đốn cho phù hợp với sự quân bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 조절하다.
    Control one's emotions.
  • 밝기를 조절하다.
    Adjust the brightness.
  • 온도를 조절하다.
    Adjust the temperature.
  • 체중을 조절하다.
    Control one's weight.
  • 컨디션을 조절하다.
    Control one's condition.
  • 적절하게 조절하다.
    Adjust properly.
  • 적절히 조절하다.
    Adjust properly.
  • 음악 소리가 너무 커서 나는 음량을 좀 작게 조절하였다.
    The music was so loud that i adjusted the volume a little bit lower.
  • 화가 나더라도 상황에 따라 감정을 조절할 수 있는 능력이 필요하다.
    Even if you get angry, you need the ability to control your emotions according to the situation.
  • 제가 요즘 살이 찐 것 같아요. 어떻게 하면 좋을까요?
    I think i've gained weight lately. what should i do?
    몸무게를 줄이기 위해서는 먼저 식사량을 조절해야 합니다.
    To lose weight, you must first control your diet.
Từ tham khảo 컨트롤하다(control하다): 자기 뜻대로 다루거나 조절하다., 야구에서, 투수가 원하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조절하다 (조절하다)
📚 Từ phái sinh: 조절(調節): 균형에 맞게 바로잡거나 상황에 알맞게 맞춤.


🗣️ 조절하다 (調節 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조절하다 (調節 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)