🌟 인격 (人格)

☆☆   Danh từ  

1. 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격.

1. NHÂN CÁCH: Phẩm cách tổng thể của một người thể hiện ở lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인격 수양.
    Character training.
  • 인격 형성.
    Personality formation.
  • 인격이 훌륭하다.
    Great character.
  • 인격을 갖추다.
    Acquire character.
  • 인격을 형성하다.
    Form character.
  • 사람의 말과 행동은 그 사람의 인격을 보여준다.
    A man's words and actions show his character.
  • 세상의 모든 어머니는 자식이 훌륭한 인격을 지닌 사람이 되기를 바란다.
    Every mother in the world wants her child to be a man of great character.
  • 선생님은 어떤 분이야?
    What's the teacher like?
    지성과 인격을 겸비하신 훌륭하신 분이지.
    A great man of intelligence and character.
Từ tham khảo 신격(神格): 신으로서의 자격. 또는 신의 격식.

2. 자신의 행위에 스스로 책임을 질 자격을 가진 독립된 개인.

2. TƯ CÁCH CON NGƯỜI: Cá nhân độc lập có tư cách tự chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립된 인격.
    Independent character.
  • 동등한 인격.
    Equal personality.
  • 인격이 되다.
    Become a character.
  • 인격을 존중하다.
    Respect character.
  • 인격을 지니다.
    Personality.
  • 인격을 형성하다.
    Form character.
  • 학생들도 스스로의 자유 의지와 인격을 지닌 존재이다.
    Students are also beings of their own free will and character.
  • 어린아이도 하나의 독립된 인격으로 존중을 받을 권리가 있다.
    A child also has the right to be respected as one independent personality.
  • 집에서는 나를 애 취급해.
    You treat me like a kid at home.
    어른들과 동등한 인격으로 대우를 받으려면 그에 맞게 행동해야지.
    Adults should act accordingly to be treated with equal character.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인격 (인껵) 인격이 (인껴기) 인격도 (인껵또) 인격만 (인꼉만)
📚 Từ phái sinh: 인격적(人格的): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것. 인격적(人格的): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 인격 (人格) @ Giải nghĩa

🗣️ 인격 (人格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)