🌟 운행 (運行)

☆☆   Danh từ  

1. 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님.

1. SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연장 운행.
    Extended service.
  • 정기 운행.
    Regular service.
  • 지하철 운행.
    Subway operation.
  • 운행 거리.
    Driving distance.
  • 운행 구간.
    Operating section.
  • 운행 시간표.
    A timetable of service.
  • 운행 일정.
    Operating schedule.
  • 운행이 중단되다.
    Be suspended from service.
  • 운행이 지연되다.
    The operation is delayed.
  • 운행을 하다.
    Drive.
  • 출퇴근 시간에는 버스의 운행 간격이 짧아진다.
    The bus's interval between trips is shortened during rush hour.
  • 그 섬으로 가는 여객선은 하루에 두 차례만 운행이 된다.
    The ferry to the island operates only twice a day.
  • 연휴 마지막날에는 지하철 운행이 두 시간 정도 연장될 예정이다.
    Subway operations will be extended for about two hours on the last day of the holiday.
  • 한참을 기다렸는데 버스가 왜 안 오지?
    I've been waiting a long time, but why isn't the bus coming?
    지금쯤이면 버스 운행이 끝났을 수도 있겠다.
    Maybe the bus service is finished by now.

2. 우주에 있는 물체가 궤도를 따라 움직임.

2. SỰ DỊCH CHUYỂN, SỰ CHUYỂN ĐỘNG: Việc vật thể trong vũ trụ vận động theo quỹ đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궤도 운행.
    Orbital operation.
  • 달의 운행.
    The moon's movements.
  • 천체의 운행.
    The operation of heavenly bodies.
  • 운행 속도.
    Operating speed.
  • 운행 원리.
    Principle of operation.
  • 운행의 질서.
    Order of operation.
  • 행성의 운행 궤도는 타원형에 가깝다.
    The planet's running orbit is close to an oval.
  • 달의 운행에 따라 밀물과 썰물이 일어난다.
    Floods and ebbs occur as the moon moves.
  • 음력은 달의 운행 현상을 기준으로 하여 정한 것이다.
    The lunar calendar is based on the lunar phenomenon.
  • 천문학자들은 혜성이 태양을 지나 운행을 계속할 것이라고 예상했다.
    Astronomers predicted that comets would continue to travel through the sun.
  • 우리나라에서 쏘아 올린 인공위성이 궤도에 진입하여 운행을 시작하였다.
    A satellite launched from our country entered orbit and began operation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운행 (운ː행)
📚 Từ phái sinh: 운행되다(運行되다): 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다니게 되다., 우주에 있는 … 운행하다(運行하다): 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다니다., 우주에 있는 물체가…
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 운행 (運行) @ Giải nghĩa

🗣️ 운행 (運行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)