🌟 식탁 (食卓)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.

1. BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간이 식탁.
    A simple table.
  • 아침 식탁.
    Breakfast table.
  • 저녁 식탁.
    Dinner table.
  • 식탁 매너.
    Table manners.
  • 식탁 예절.
    Table manners.
  • 식탁 의자.
    Table chair.
  • 식탁이 풍성하다.
    The table is plentiful.
  • 식탁을 차리다.
    Set the table.
  • 식탁을 치우다.
    Clear the table.
  • 식탁에 내다.
    Put it on the table.
  • 식탁에 놓다.
    Put it on the table.
  • 식탁에 둘러앉다.
    Sit around a table.
  • 식탁에 앉다.
    Sitting at the table.
  • 식탁에 오르다.
    Get on the table.
  • 식탁에 올리다.
    Put it on the table.
  • 식탁에 차리다.
    Set at the table.
  • 나는 어머니가 저녁 식탁을 차리시는 것을 옆에서 거들었다.
    I helped my mother set the dinner table beside me.
  • 우리 가족은 오랜만에 한 식탁에 앉아 모두 식사를 하였다.
    My family sat at one table for the first time in a long time and all ate.
  • 그녀는 아이들이 일어나면 먹을 아침을 식탁 위에 차려 놓고 출근했다.
    She set breakfast on the table for the children to eat when they wake up and went to work.
  • 내가 집에 들어갔을 때 그들은 이미 식사를 끝내고 식탁을 치우고 있었다.
    They were already finishing their meal and clearing the table when i got home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식탁 (식탁) 식탁이 (식타기) 식탁도 (식탁또) 식탁만 (식탕만)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 식탁 (食卓) @ Giải nghĩa

🗣️ 식탁 (食卓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59)