🌟 균형 (均衡)

☆☆   Danh từ  

1. 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않은 상태.

1. SỰ CÂN BẰNG: Trạng thái không nghiêng hoặc lệch về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽팽한 균형.
    Tense balance.
  • 균형 감각.
    A sense of balance.
  • 균형 있는 몸매.
    Balanced body.
  • 균형 있는 발전.
    Balanced development.
  • 균형이 깨지다.
    The balance is broken.
  • 균형을 깨뜨리다.
    Breaks the balance.
  • 균형을 유지하다.
    Hold the balance.
  • 균형을 이루다.
    Strike a balance.
  • 균형을 잃다.
    Lose one's balance.
  • 균형을 잡다.
    Strike a balance.
  • 체조 선수들에게는 몸의 유연성과 균형 감각이 필요하다.
    Gymnasts need body flexibility and balance.
  • 뚱뚱했던 아주머니는 운동을 하면서 균형 있는 몸매를 만들었다.
    The fat lady made a balanced figure by exercising.
  • 경기의 후반전도 어느덧 끝나 가지만 양 팀은 여전히 팽팽한 균형을 유지하고 있다.
    The second half of the game is coming to an end, but both teams are still in a tight balance.
  • 많은 직장 여성들이 가사와 회사 업무 사이에서 균형을 잡기가 어렵다고 하소연하고 있다.
    Many working women complain that it is difficult to strike a balance between housework and company work.
Từ đồng nghĩa 평형(平衡): 사물이나 생각 등이 한쪽으로 기울거나 치우치지 않음., 물건의 무게를 달 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 균형 (균형)
📚 Từ phái sinh: 균형적(均衡的): 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된. 균형적(均衡的): 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된 것.


🗣️ 균형 (均衡) @ Giải nghĩa

🗣️ 균형 (均衡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)