🌟 덥다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덥다 (
덥ː따
) • 더운 (더운
) • 더워 (더워
) • 더우니 (더우니
) • 덥습니다 (덥ː씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 덥히다: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa📚 Annotation: 주로 '더운'으로 쓴다.
🗣️ 덥다 @ Giải nghĩa
🗣️ 덥다 @ Ví dụ cụ thể
- 요만치 덥다. [요만치]
- 그 나라는 여름 내내 비가 내려서 매우 습하고 덥다. [습하다 (濕하다)]
- 끔찍하게 덥다. [끔찍하다]
- 너무 덥다. 시원한 콜라라도 한 잔 마셨으면 좋겠네. [-으면 좋겠다]
- 이 지방은 낮에는 거의 밖에 나갈 수가 없을 정도로 덥다. [낮]
- 무지무지 덥다. [무지무지]
- 오늘 너무 덥다, 그치? [콧잔등이]
- 무지 덥다. [무지]
- 날씨 참 덥다. 어디 시원한 데 없나? [산골 (山골)]
- 무지하게 덥다. [무지하다]
- 무척 덥다. [무척]
- '덥다'는 활용을 할 때, '더우니', '더워', '더우면' 등과 같이 'ㅂ'이 'ㅜ'로 바뀌는 불규칙 형용사이다. [불규칙 형용사 (不規則形容詞)]
- 여름철에는 기온이 높이 상승하여 매우 덥다. [높이]
- 너 부채 없니? 여기 너무 덥다. [부치다]
- 그러게. 정말 덥다. [복날 (伏날)]
- 날씨가 무지 덥다. [로다가]
- 아, 오늘 정말 습하고 덥다. [차다]
- 억세게 덥다. [억세다]
- 여름이야말로 덥다. [이야말로]
- 어지간히 덥다. [어지간히]
- 그러게. 올해 가을은 좀 덥다. [-ㄴ데도 불구하고]
- 한여름이어서 날씨가 매우 덥다. [날씨]
- 더럽게 덥다. [더럽다]
- 연일 덥다. [연일 (連日)]
- 아, 너무 덥다! 우리 시원하게 오이냉국이나 만들어서 먹을까? [오이냉국 (오이冷국)]
- 무지무지하게 덥다. [무지무지하다]
- 오늘 날씨 무지무지하게 덥다. [무지무지하다]
- 오늘은 정말 덥다. [끈적끈적]
- 오늘 날씨 정말 덥다. 그치? [으드득]
- 아 덥다. 어디 시원한 음료수 없나? [음료수 (飮料水)]
- 날씨가 너무 덥다. 물 좀 다오. [얼음물]
- 요새는 낮은 말할 것도 없고 밤에도 덥다. [은 말할 것도 없고]
- 지독스레 덥다. [지독스레 (至毒스레)]
- 지독히 덥다. [지독히 (至毒히)]
- 여기는 찌는 듯한 태양 때문에 한없이 덥다. [한없이 (限없이)]
- 지독스럽게 덥다. [지독스럽다 (至毒스럽다)]
- 이번 여름은 정말 지독스럽게 덥다. [지독스럽다 (至毒스럽다)]
- 아, 날씨가 너무 덥다. [쨍쨍하다]
🌷 ㄷㄷ: Initial sound 덥다
-
ㄷㄷ (
닫다
)
: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở. -
ㄷㄷ (
두다
)
: 어떤 곳에 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó. -
ㄷㄷ (
듣다
)
: 귀로 소리를 알아차리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai. -
ㄷㄷ (
닮다
)
: 둘 이상의 사람 또는 사물이 서로 비슷한 생김새나 성질을 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỐNG: Hai người hoặc hai sự vật có hình dạng hay tính chất tương tự nhau. -
ㄷㄷ (
덥다
)
: 몸으로 느끼기에 기온이 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 손에 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay. -
ㄷㄷ (
돌다
)
: 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định. -
ㄷㄷ (
되다
)
: 새로운 신분이나 지위를 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới. -
ㄷㄷ (
닦다
)
: 더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn. -
ㄷㄷ (
대답
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỜI: Sự đáp lại lời gọi. Hoặc lời nói đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 꿀이나 설탕의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường. -
ㄷㄷ (
돕다
)
: 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm. -
ㄷㄷ (
들다
)
: 밖에서 안으로 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài. -
ㄷㄷ (
데다
)
: 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương. -
ㄷㄷ (
도둑
)
: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác. -
ㄷㄷ (
대다
)
: 정해진 시간에 닿거나 맞추다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Khớp hoặc đến thời gian đã định. -
ㄷㄷ (
담다
)
: 어떤 물건을 그릇 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỰNG, CHỨA: Để đồ vật nào đó vào bát... -
ㄷㄷ (
담당
)
: 어떤 일을 맡음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ TRÁCH, SỰ ĐẢM NHIỆM: Việc nhận làm việc nào đó. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó. -
ㄷㄷ (
닳다
)
: 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ… -
ㄷㄷ (
단독
)
: 함께 하지 않고 혼자.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác. -
ㄷㄷ (
덜다
)
: 일정한 수량이나 부피에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 BỚT RA, BỚT ĐI: Lấy ra một phần từ số lượng hay khối lượng nhất định. -
ㄷㄷ (
달다
)
: 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó. -
ㄷㄷ (
덮다
)
: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÙM, CHE: Phủ vật khác lên để cái gì đó không được nhìn thấy hoặc lộ ra. -
ㄷㄷ (
닿다
)
: 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM: Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)