🌟 덥다

☆☆☆   Tính từ  

1. 몸으로 느끼기에 기온이 높다.

1. NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더운 곳.
    Hot places.
  • 더운 공기.
    Hot air.
  • 더운 바람.
    Hot wind.
  • 더운 여름.
    Hot summer.
  • 더운 지방.
    Hot fat.
  • 날이 덥다.
    It's hot.
  • 날씨가 덥다.
    The weather is hot.
  • 방이 덥다.
    The room is hot.
  • 너무 덥다.
    Too hot.
  • 매우 덥다.
    Very hot.
  • 무척 덥다.
    It's very hot.
  • 아주 덥다.
    Very hot.
  • 유난히 덥다.
    Exceptionally hot.
  • 여름이 지났는데도 날씨가 무척 덥군요.
    It's hot after summer.
  • 방 안이 더우니 창문을 여는 게 어떨까요?
    How about opening the window because it's hot in the room?
  • 무슨 땀을 그렇게 많이 흘리니?
    What are you sweating so much?
    운동을 했더니 더워서 그래.
    I've been working out and it's hot.
Từ trái nghĩa 춥다: 대기의 온도가 낮다., 몸으로 느끼기에 기온이 낮다.

2. 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.

2. NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao và ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더운 국물.
    Hot soup.
  • 더운 김.
    Hot laver.
  • 더운 눈물.
    Hot tears.
  • 더운 물.
    Hot water.
  • 더운 밥.
    Hot rice.
  • 더운 술.
    Hot liquor.
  • 더운 음식.
    Hot food.
  • 여름이라 난방을 하지 않아 더운 물이 나오지 않는다.
    It's summer, so there's no hot water coming out because there's no heating.
  • 아이가 체했어요.
    My child has an upset stomach.
    그럼 찬 음식 말고 더운 음식을 먹이세요.
    Then feed them hot food, not cold food.
Từ trái nghĩa 차다: 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다., 표정 또는 분위기가 쌀쌀맞다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덥다 (덥ː따) 더운 (더운) 더워 (더워) 더우니 (더우니) 덥습니다 (덥ː씀니다)
📚 Từ phái sinh: 덥히다: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

📚 Annotation: 주로 '더운'으로 쓴다.


🗣️ 덥다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덥다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)