🌟 사탕 (沙糖▽/砂糖▽)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사탕 (
사탕
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 사탕 (沙糖▽/砂糖▽) @ Giải nghĩa
- 눈깔사탕 (눈깔沙糖▽) : 크고 둥근 사탕.
- 박하사탕 (薄荷沙糖▽) : 박하유를 넣어서 만들어 맛이 시원한 흰색 사탕.
- 단것 : 사탕, 초콜릿, 과자 등과 같이 맛이 단 음식.
- 알사탕 (알沙糖▽) : 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕.
🗣️ 사탕 (沙糖▽/砂糖▽) @ Ví dụ cụ thể
- 막대 사탕. [막대]
- 사탕. 난 사탕을 빨아 먹는 것보다 깨물어 먹는 게 더 맛있더라고. [아드득]
- 사탕 한 개. [개 (個/箇/介)]
- 사탕 먹고 싶은데 엄마가 사탕 안 줘. [뾰로통하다]
- 새콤달콤한 사탕. [새콤달콤하다]
- 새콤달콤한 사탕을 먹는 아이의 표정이 행복해 보인다. [새콤달콤하다]
- 새콤한 사탕. [새콤하다]
- 아이는 할머니가 주신 사탕 하나를 입 안으로 달랑 털어 넣고는 밖으로 나갔다. [달랑]
- 사탕 한 봉. [봉 (封)]
- 사탕 포장지를 벗기고 먹어야지. [벗기다]
- 땅에 떨어진 사탕 주위에 개미들이 부글부글했다. [부글부글하다]
- 길에 떨어진 사탕 주위로 개미 떼들이 몰려들었다. [몰려들다]
- 달콤한 사탕. [달콤하다]
- 아이는 달콤한 사탕을 입에 물자 울음을 뚝 그쳤다. [달콤하다]
- 이 사탕 좀 먹을래? [단것]
- 사탕 몇 봉지. [봉지 (封紙)]
- 미제 사탕. [미제 (美製)]
- 나는 작고 동글동글한 사탕 하나를 집어 입에 넣었다. [동글동글하다]
- 나는 사탕 하나를 동생에게 줬다. [를]
- 할아버지는 꿀에 절인 인삼을 사탕 대신 드셨다. [절이다]
- 이제 사탕 그만 먹으렴. 사탕은 이 썩는 데 주범이야. [주범 (主犯)]
- 어머니는 사탕 봉지를 아이의 손이 닿지 않는 곳에 올려놓았다. [올려놓다]
- 개미 떼가 바닥에 떨어진 사탕 주위로 와그르르 몰려들었다. [와그르르]
- 먹다 만 사탕 주위로 개미들이 꾸물꾸물 모여들었다. [꾸물꾸물]
- 아동 충치의 대부분은 사탕 등에 함유된 당분 때문인 경우가 많다. [당분 (糖分)]
- 사탕 세 알. [알]
- 사탕 봉지에는 사탕 스무 알이 들어 있었다. [알]
- 사탕 주변에 왕개미가 바글바글하게 몰려들었다. [왕개미 (王개미)]
- 감미로운 사탕. [감미롭다 (甘味롭다)]
- 솜사탕이 감미롭다. [감미롭다 (甘味롭다)]
- 음료수나 사탕 등의 단맛을 낼 때 사용해요. [과당 (果糖)]
- 아까 먹었던 사탕 조각이 입에 남아 아직도 입에서는 달짝지근한 맛이 느껴진다. [달짝지근하다]
- 꼬마야, 사탕 달라고 했지? 여기 있다. [조무래기]
- 지수는 가지고 있던 사탕 하날 동생에게 줬다. [ㄹ]
🌷 ㅅㅌ: Initial sound 사탕
-
ㅅㅌ (
식탁
)
: 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn. -
ㅅㅌ (
세탁
)
: 더러운 옷 등을 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn... -
ㅅㅌ (
스타
)
: 인기가 많은 연예인이나 운동선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều. -
ㅅㅌ (
사탕
)
: 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẸO: Loại thức ăn ngọt, cứng được làm bằng đường hay mạch nha cô đặc với độ lớn vừa cho vào miệng ăn. -
ㅅㅌ (
선택
)
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái. -
ㅅㅌ (
센터
)
: 축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa. -
ㅅㅌ (
설탕
)
: 물에 잘 녹으며 음식의 단맛을 내는 데 쓰는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KÍNH: Bột màu trắng, dễ tan trong nước, dùng để tạo vị ngọt của thức ăn. -
ㅅㅌ (
손톱
)
: 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay. -
ㅅㅌ (
센티
)
: 길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài. -
ㅅㅌ (
상태
)
: 사물이나 현상의 모양이나 형편.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㅅㅌ (
사태
)
: 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra. -
ㅅㅌ (
세트
)
: 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau. -
ㅅㅌ (
소통
)
: 막히지 않고 서로 잘 통함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌ (
쇠퇴
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi. -
ㅅㅌ (
사퇴
)
: 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó. -
ㅅㅌ (
석탄
)
: 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석.
☆
Danh từ
🌏 THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu. -
ㅅㅌ (
세태
)
: 세상의 상태나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian. -
ㅅㅌ (
실태
)
: 있는 그대로의 상태.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế. -
ㅅㅌ (
생태
)
: 생물이 살아가는 모양이나 상태.
☆
Danh từ
🌏 SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)