🌟 벌이다

☆☆   Động từ  

1. 일을 계획하여 시작하거나 펼치다.

1. VÀO VIỆC, BẮT ĐẦU: Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업을 벌이다.
    Start a business.
  • 소동을 벌이다.
    Make a fuss.
  • 운동을 벌이다.
    Exercise.
  • 일을 벌이다.
    Work.
  • 작전을 벌이다.
    Operate.
  • 이 단체는 연말마다 불우 이웃 돕기 운동을 벌이고 있다.
    The group is campaigning to help needy neighbors at the end of the year.
  • 대학 교수인 민준은 활발한 저술 활동을 벌여 지금까지 출간된 저서만 여러 권이다.
    Min jun, a professor at a university, has been active in writing and has published several books so far.
  • 지수가 왜 그런 소동을 벌였대?
    Why did jisoo make such a fuss?
    나도 이유를 모르겠어.
    I don't know why.

2. 놀이판이나 노름판 등을 차리다.

2. BÀY TRÒ: Bày ra ván chơi của trò chơi hay ván chơi trong cờ bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굿판을 벌이다.
    Hold a exorcism.
  • 노름판을 벌이다.
    Play gambling.
  • 놀이판을 벌이다.
    Play a play board.
  • 술판을 벌이다.
    Have a drinking party.
  • 장기판을 벌이다.
    Long-term trial.
  • 김 씨는 집안에 안 좋은 일이 생길 때마다 무당을 불러 굿판을 벌였다.
    Whenever something bad happened to the family, kim called in a shaman for a exorcism.
  • 잔치에 흥겨운 음악이 흘러나오자 손님들은 덩실거리며 춤판을 벌이기 시작했다.
    As the merry music flowed out of the feast, the guests began to dangle and dance.
  • 노름판을 벌인 사람이 누구야?
    Who's the gambler?
    노름하기 좋아하는 민준이겠지.
    Minjun who likes to gamble.

3. 여러 개의 물건을 늘어놓다.

3. BÀY BIỆN: Bày ra nhiều thứ đồ đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연필을 벌이다.
    Open a pencil.
  • 옷을 벌이다.
    Spread clothes.
  • 의자를 벌이다.
    Split a chair.
  • 책을 벌이다.
    Open a book.
  • 칼을 벌이다.
    Open a knife.
  • 지수는 항상 책상 위에 여러 권의 책을 벌여 놓고 공부한다.
    Jisoo always studies with several books open on her desk.
  • 승규는 방에 옷들을 벌여 놓고 졸업식에서 입을 옷을 고르고 있었다.
    Seung-gyu had spread out his clothes in the room and was choosing what to wear at the graduation ceremony.
  • 마루에 벌인 빨랫감은 계속 그렇게 둘 거니?
    Are you going to keep the laundry on the floor?
    곧 치울 거예요.
    We'll clean it up soon.

4. 가게를 차리다.

4. MỞ CỬA HÀNG: Bày cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게를 벌이다.
    Open a shop.
  • 사업을 벌이다.
    Start a business.
  • 상점을 벌이다.
    Open a store.
  • 음식점을 벌이다.
    Open a restaurant.
  • 점포를 벌이다.
    Open a store.
  • 유민은 목이 좋은 곳에 음식점을 벌여 장사가 잘됐다.
    Yu-min opened a restaurant in a good throat and did a good job.
  • 나는 딸아이가 다니는 초등학교 앞에 작은 문구점을 벌이게 되었다.
    I opened a small stationery store in front of my daughter's elementary school.
  • 동네에 카페를 하나 벌일까 생각 중이야.
    I'm thinking of opening a cafe in the neighborhood.
    손님이 많이 올까?
    Will there be a lot of guests?

5. 전쟁이나 다툼 등을 하다.

5. ĐI VÀO, GÂY RA: Gây chiến hay cãi vã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논쟁을 벌이다.
    Have an argument.
  • 말다툼을 벌이다.
    Have an argument.
  • 싸움을 벌이다.
    Fight a fight.
  • 언쟁을 벌이다.
    Engage.
  • 전쟁을 벌이다.
    Wage war.
  • 그 나라는 영토를 넓히려는 목적으로 이웃 나라와 전쟁을 벌였다.
    The country fought a war with its neighbor with the aim of expanding its territory.
  • 예전부터 대중문화가 사회에 끼치는 영향에 대해 많은 사람들이 논쟁을 벌여 왔다.
    Many people have argued about the impact of pop culture on society since long ago.
  • 승규는 누구랑 싸움을 벌인 거야?
    Who did seung-gyu fight with?
    같은 반에 있는 민준이랑.
    Minjun in the same class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌이다 (버ː리다) 벌이어 (버ː리어버ː리여) 벌여 (버ː려) 벌이니 (버ː리니)


🗣️ 벌이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)