🌟 보고서 (報告書)

☆☆   Danh từ  

1. 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글.

1. BẢN BÁO CÁO: Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết quả của cái đã được điều tra hay nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업 보고서.
    Business report.
  • 연구 보고서.
    Research report.
  • 정책 보고서.
    Policy report.
  • 보고서 형식.
    Report format.
  • 보고서를 올리다.
    Put up a report.
  • 보고서를 작성하다.
    Draw up a report.
  • 보고서를 제출하다.
    Submit a report.
  • 나는 실험 결과를 보고서로 작성해서 제출했다.
    I wrote and submitted the results of the experiment as a report.
  • 이 제품의 월별 판매 보고서를 보면 여름보다 겨울에 더 많이 팔린다는 것을 알 수 있다.
    The monthly sales report of this product shows that it sells more in winter than in summer.
  • 놀이터 공사 비용이 얼마나 들었는지 확인할 수 있어요?
    Can you check how much it cost to build the playground?
    그럼요. 관리 사무실에 보관된 공사 보고서를 보시면 됩니다.
    Of course. you can look at the construction report kept in the administration office.
Từ đồng nghĩa 보고(報告): 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림., 연구하거나 조…
Từ đồng nghĩa 리포트(report): 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서., 대학에서 학생들이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보고서 (보ː고서)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 보고서 (報告書) @ Giải nghĩa

🗣️ 보고서 (報告書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)