🌟 올림픽 (←Olympics)

☆☆☆   Danh từ  

1. 4년에 한 번씩 열리는 국제적인 운동 경기 대회.

1. THẾ VẬN HỘI, ĐẠI HỘI THỂ THAO OLYMPIC: Đại hội thi đấu thể thao mang tính quốc tế được tổ chức 4 năm một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동계 올림픽.
    Winter olympics.
  • 서울 올림픽.
    Seoul olympics.
  • 장애인 올림픽.
    Paralympic games.
  • 하계 올림픽.
    Summer olympics.
  • 올림픽 대표 선수.
    Olympic representative.
  • 올림픽 대표 팀.
    Olympic team.
  • 올림픽이 열리다.
    The olympics are held.
  • 올림픽을 개최하다.
    Hold the olympics.
  • 올림픽을 유치하다.
    Host the olympics.
  • 올림픽에 나가다.
    Participate in the olympics.
  • 올림픽에 참가하다.
    Participate in the olympics.
  • 올림픽에서 메달을 따다.
    Win a medal at the olympics.
  • 올림픽을 개최하면 각 대륙에서 수천 명의 선수들이 모여든다.
    Hosting the olympics brings together thousands of athletes from each continent.
  • 육상 선수였던 그는 올림픽을 앞두고 연습 중에 갑작스럽게 사망했다.
    As a track and field athlete, he suddenly died during practice ahead of the olympics.
  • 나는 운동회 때 줄다리기를 하는 게 너무 이상해.
    It's so weird for me to play tug-of-war on sports day.
    왜? 줄다리기는 한때 올림픽 정식 종목이었던 어엿한 스포츠라고.
    Why? tug-of-war was once an olympic sport.


📚 Variant: 얼림픽 얼림픽스 올림삑 올림피크 올림픽스


🗣️ 올림픽 (←Olympics) @ Giải nghĩa

🗣️ 올림픽 (←Olympics) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)