🌟 요청 (要請)

☆☆   Danh từ  

1. 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관리 요청.
    Administration request.
  • 구조 요청.
    Rescue requests.
  • 긴급 요청.
    Urgent request.
  • 삭제 요청.
    Request deletion.
  • 정부의 요청.
    The government's request.
  • 중재 요청.
    Request arbitration.
  • 출석 요청.
    Attendance request.
  • 판매 요청.
    Sales request.
  • 요청 게시판.
    Request bulletin.
  • 요청이 오다.
    Request is coming.
  • 요청이 쇄도하다.
    A flood of requests.
  • 요청이 없다.
    No request.
  • 요청이 있다.
    There's a request.
  • 요청을 받다.
    Receive a request.
  • 요청을 하다.
    Make a request.
  • 이번 무대의 재방송 요청이 쇄도했다.
    There was a flood of requests for reruns of this stage.
  • 나는 그의 다급한 요청을 거절할 수 없었다.
    I couldn't refuse his urgent request.
  • 그는 아내의 요청에 못 이겨 새 집으로 이사를 했다.
    At his wife's request, he moved to a new house.
  • 나는 새로 산 컴퓨터가 고장이 나서 고객 센터에 수리 요청을 했다.
    I asked the customer center to repair my new computer because it broke down.
  • 인터넷 게시판에서 특정인의 명예를 훼손한 글들에 대해 삭제 요청이 들어왔다.
    A request was received from the internet bulletin board for deletion of articles that defamed a specific person.
  • 검찰에서 출석 요청이 왔습니다.
    The prosecution has requested your presence.
    올 것이 왔군. 언제 오라고 하던가?
    It's here to come. when did he tell you to come?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청 (요청)
📚 Từ phái sinh: 요청되다(要請되다): 어떤 일이나 행동 등이 필요하게 되다. 요청하다(要請하다): 필요한 일을 해 달라고 부탁하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nói về lỗi lầm  


🗣️ 요청 (要請) @ Giải nghĩa

🗣️ 요청 (要請) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)