🌟 점수 (點數)

☆☆☆   Danh từ  

1. 성적을 나타내는 숫자.

1. ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 점수.
    Bad score.
  • 좋은 점수.
    Good score.
  • 점수가 낮다.
    The score is low.
  • 점수가 높다.
    High marks.
  • 점수가 떨어지다.
    The score falls.
  • 점수를 높이다.
    Raise the score.
  • 점수를 매기다.
    To grade.
  • 점수를 받다.
    Get a score.
  • 점수를 주다.
    Give points.
  • 점프에 실패한 피겨 선수는 좋은 점수를 받지 못했다.
    The figure skater who failed to jump did not get a good score.
  • 어머니는 민준이의 외국어 점수가 자꾸 떨어져서 걱정이 됐다.
    Mother was worried that min-joon's foreign language score kept falling.
  • 이 자격증을 따려면 시험 합격 조건이 어떻게 돼?
    What are the conditions for passing the exam to get this certificate?
    시험 점수가 칠십 점 이상이 나와야 해.
    The test score should be at least seventy.

2. 물건의 가짓수.

2. SỐ CHỦNG LOẠI HÀNG HÓA: Số chủng loại của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구 점수.
    Furniture score.
  • 점수.
    Clothing score.
  • 점수가 많다.
    There are many points.
  • 점수가 적다.
    Have a small score.
  • 점수를 세다.
    Count scores.
  • 이 가구 매장은 손님이 많아지면서 가구의 점수를 늘렸다.
    This furniture store increased the score of the furniture with more customers.
  • 이 옷 가게는 웃옷과 바지 점수가 많아 사람들에게 인기가 좋다.
    This clothing store is popular with people because of its high marks for coat and pants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점수 (점쑤) 점수 (점수)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 점수 (點數) @ Giải nghĩa

🗣️ 점수 (點數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208)