🌟 정신적 (精神的)

☆☆   Định từ  

1. 정신에 관계되는.

1. MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정신적 고통.
    Mental distress.
  • 정신적 부담.
    Mental burden.
  • 정신적 안정.
    Mental stability.
  • 정신적 여유.
    A mental composure.
  • 정신적 충격.
    A mental shock.
  • 정신적 피해.
    Mental damage.
  • 마감을 앞둔 기자들은 촉박한 시간 때문에 정신적 스트레스에 시달렸다.
    Reporters facing the deadline suffered from mental stress because of their tight time.
  • 진로 문제로 걱정이 많은 지수는 친구들을 만날 정신적 여유조차 없었다.
    Jisoo, who was worried about career problems, couldn't even afford to meet her friends.
  • 김 간호사, 아까 입원한 교통사고 환자는 좀 괜찮아졌어요?
    Nurse kim, is the patient in the car accident better?
    몸은 괜찮은 것 같은데 정신적 충격이 아직 가시지 않은 것 같아요.
    I think you're feeling better, but the trauma hasn't gone away yet.
Từ trái nghĩa 육체적(肉體的): 몸과 관련된.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정신적 (정신적)
📚 Từ phái sinh: 정신(精神): 육체나 물질과 반대되는 영혼이나 마음., 무엇에 대해 느끼고 생각하고 판단…


🗣️ 정신적 (精神的) @ Giải nghĩa

🗣️ 정신적 (精神的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)