🌟 청소년 (靑少年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아직 성인이 되지 않은, 나이가 십 대 정도인 어린 사람.

1. THANH THIẾU NIÊN: Người trẻ ở độ tuổi mười mấy, chưa thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청소년 문화.
    Youth culture.
  • 청소년 범죄.
    Juvenile crime.
  • 청소년 비행.
    Juvenile delinquency.
  • 청소년 시절.
    Adolescence.
  • 청소년이 탈선하다.
    Teenagers derail.
  • 청소년을 보호하다.
    Protect the youth.
  • 청소년을 선도하다.
    Lead the youth.
  • 청소년을 지도하다.
    Coach youth.
  • 연예인의 화려한 겉모습은 어린 청소년들에게 선망의 대상이 되었다.
    The splendid appearance of a celebrity has become an object of envy for young teenagers.
  • 중학생 정도로 보이는 청소년들이 거리를 우르르 몰려다니며 시끄럽게 했다.
    Teenagers who looked like middle school students roamed the streets and made noise.
  • 세계 청소년 축구 대회에서 저희가 우승을 했습니다.
    We won the world youth soccer championship.
    우리나라 축구의 미래가 희망차 보이는군요!
    The future of our football looks promising!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청소년 (청소년)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 청소년 (靑少年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)